Vòng 5
18:00 ngày 02/09/2023
SV Wehen Wiesbaden
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Stadion am Halberg
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.87
U 2.75
0.80
1
4.20
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Nico Rieble match yellow.png
19'
Florian Carstens match yellow.png
40'
Ivan Prtajin match yellow.png
45'
match yellow.png
45'
Amar Catic
Ra sân: Nico Rieble
match change
46'
Massimiliano Reinthaler
Ra sân: Florian Carstens
match change
46'
46'
match change Derry John Murkin
Ra sân: Soichiro Kozuki
Massimiliano Reinthaler match yellow.png
52'
54'
match goal 0 - 1 Tobias Mohr
Kiến tạo: Derry John Murkin
Franko Kovacevic
Ra sân: Kianz Froese
match change
62'
71'
match change Danny Latza
Ra sân: Assan Ouédraogo
Nick Batzner
Ra sân: Antonio Jonjic
match change
74'
81'
match change Keke Topp
Ra sân: Tobias Mohr
81'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
John Iredale
Ra sân: Bjarke Jacobsen
match change
84'
86'
match yellow.png Danny Latza
90'
match yellow.png Derry John Murkin
Massimiliano Reinthaler 1 - 1 match goal
90'
90'
match change Henning Matriciani
Ra sân: Cedric Brunner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Schalke 04 Schalke 04
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
485
 
Số đường chuyền
 
465
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
10
30
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
5
68
 
Pha tấn công
 
132
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
John Iredale
34
Amar Catic
14
Franko Kovacevic
8
Nick Batzner
15
Massimiliano Reinthaler
5
Emanuel Taffertshofer
13
Mohamed Amsif
9
Thijmen Goppel
26
Aleksandar Vukotic
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden 3-4-2-1
4-3-3 Schalke 04 Schalke 04
16
Stritzel
17
Carstens
24
Mathisen
6
Fechner
27
Rieble
7
Heusser
19
Jacobsen
4
Mockenha...
30
Froese
10
Jonjic
18
Prtajin
32
Muller
27
Brunner
25
Baumgart...
35
Kaminski
2
Ouwejan
10
Tempelma...
43
Oué...
7
Seguin
14
Kozuki
9
Terodde
29
Mohr

Substitutes

8
Danny Latza
40
Sebastian Polter
42
Keke Topp
5
Derry John Murkin
41
Henning Matriciani
34
Michael Langer
22
Ibrahima Cisse
17
Yusuf Kabadayi
21
Niklas Tauer
Đội hình dự bị
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
John Iredale 33
Amar Catic 34
Franko Kovacevic 14
Nick Batzner 8
Massimiliano Reinthaler 15
Emanuel Taffertshofer 5
Mohamed Amsif 13
Thijmen Goppel 9
Aleksandar Vukotic 26
SV Wehen Wiesbaden Schalke 04
8 Danny Latza
40 Sebastian Polter
42 Keke Topp
5 Derry John Murkin
41 Henning Matriciani
34 Michael Langer
22 Ibrahima Cisse
17 Yusuf Kabadayi
21 Niklas Tauer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
51.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 5.6
46% Kiểm soát bóng 48.3%
12.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbaden (34trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
7
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
5
3
4
3

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 7.06
4 Sascha Mockenhaupt Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 0 29 6.26
19 Bjarke Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 21 6.3
30 Kianz Froese Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.19
24 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 61 7.66
27 Nico Rieble Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 1 1 21 6.24
6 Gino Fechner Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 32 6.65
17 Florian Carstens Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 48 6.8
10 Antonio Jonjic Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 1 22 6.04
18 Ivan Prtajin Tiền đạo cắm 0 0 1 16 7 43.75% 0 1 23 6.4
7 Robin Heusser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 17 6.32

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 6.04
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 50 6.35
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 16 6.32
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 0 43 36 83.72% 1 0 47 6.24
25 Timo Baumgartl Trung vệ 2 0 0 57 52 91.23% 0 1 62 6.58
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 29 80.56% 1 0 45 6.36
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 2 1 1 11 5 45.45% 8 0 34 6.7
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 1 1 0 5 5 100% 5 0 14 6.18
10 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 1 29 6.59
14 Soichiro Kozuki Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 2 0 22 6.71
43 Assan Ouédraogo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ