Vòng 27
18:30 ngày 31/03/2024
SV Wehen Wiesbaden
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
VfL Osnabruck 1
Địa điểm: Stadion am Halberg
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 3
0.84
U 3
0.83
1
1.95
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
20'
match yellow.png Oumar Diakhite
Aleksandar Vukotic match yellow.png
20'
31'
match goal 0 - 1 Christian Conteh
Kiến tạo: Philipp Kuhn
38'
match yellow.png Dave Gnaase
Florian Carstens
Ra sân: Marcus Mathisen
match change
46'
Emanuel Taffertshofer
Ra sân: Gino Fechner
match change
46'
Thijmen Goppel match yellow.png
58'
Lee Hyun-ju
Ra sân: Thijmen Goppel
match change
61'
61'
match change Noel Niemann
Ra sân: Christian Conteh
Aleksandar Vukotic Goal Disallowed match var
67'
74'
match change Niklas Wiemann
Ra sân: Jannes Wulff
John Iredale
Ra sân: Franko Kovacevic
match change
74'
Nikolas Agrafiotis
Ra sân: Nick Batzner
match change
84'
85'
match change Athanasios Androutsos
Ra sân: Bashkim Ajdini
86'
match change Lukas Kunze
Ra sân: Erik Engelhardt
90'
match yellow.png Philipp Kuhn
90'
match yellow.pngmatch red Mickael Cuisance
90'
match yellow.png Mickael Cuisance

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
12
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
406
 
Số đường chuyền
 
389
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
44
 
Đánh đầu
 
44
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
15
23
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
100
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
John Iredale
5
Emanuel Taffertshofer
17
Florian Carstens
25
Nikolas Agrafiotis
20
Lee Hyun-ju
34
Amar Catic
19
Bjarke Jacobsen
1
Arthur Lyska
11
Keanan Bennetts
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden 3-5-2
4-5-1 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
16
Stritzel
26
Vukotic
24
Mathisen
2
Angha
9
Goppel
8
Batzner
6
Fechner
7
Heusser
4
Mockenha...
18
Prtajin
14
Kovacevi...
22
Kuhn
5
Ajdini
4
Gyamfi
14
Diakhite
3
Kleinhan...
17
Conteh
27
Cuisance
26
Gnaase
8
Tesche
32
Wulff
9
Engelhar...

Substitutes

25
Niklas Wiemann
7
Noel Niemann
13
Lukas Kunze
2
Athanasios Androutsos
37
Thomas Goiginger
10
Kwasi Okyere Wriedt
11
Charalampos Makridis
21
Lex-Tyger Lobinger
1
Lennart Grill
Đội hình dự bị
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
John Iredale 33
Emanuel Taffertshofer 5
Florian Carstens 17
Nikolas Agrafiotis 25
Lee Hyun-ju 20
Amar Catic 34
Bjarke Jacobsen 19
Arthur Lyska 1
Keanan Bennetts 11
SV Wehen Wiesbaden VfL Osnabruck
25 Niklas Wiemann
7 Noel Niemann
13 Lukas Kunze
2 Athanasios Androutsos
37 Thomas Goiginger
10 Kwasi Okyere Wriedt
11 Charalampos Makridis
21 Lex-Tyger Lobinger
1 Lennart Grill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
45.3% Kiểm soát bóng 49.2%
11.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbaden (31trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
5
HT-H/FT-T
1
4
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
5
1

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 28 5.92
4 Sascha Mockenhaupt Defender 0 0 1 30 22 73.33% 1 2 45 6.51
2 Martin Angha Defender 0 0 0 39 35 89.74% 1 0 48 6.34
24 Marcus Mathisen Defender 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 30 6.07
5 Emanuel Taffertshofer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 26 6.4
6 Gino Fechner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 37 6.17
14 Franko Kovacevic Forward 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 28 5.85
26 Aleksandar Vukotic Defender 1 0 0 48 35 72.92% 0 10 66 7.25
9 Thijmen Goppel Midfielder 2 0 2 13 11 84.62% 11 0 38 6.56
17 Florian Carstens Defender 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 24 5.9
18 Ivan Prtajin Forward 4 0 3 16 12 75% 0 4 25 6.57
8 Nick Batzner Tiền vệ công 3 0 0 31 25 80.65% 1 1 48 6.05
33 John Iredale Forward 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.03
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 1 1 0 11 10 90.91% 1 0 15 6.15
7 Robin Heusser Midfielder 1 0 2 35 27 77.14% 11 0 69 7.39

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 0 33 25 75.76% 2 2 46 6.92
5 Bashkim Ajdini Defender 0 0 1 51 42 82.35% 0 0 70 6.91
14 Oumar Diakhite Defender 0 0 0 43 35 81.4% 0 6 55 7.49
26 Dave Gnaase Midfielder 0 0 1 37 32 86.49% 0 1 56 7.35
22 Philipp Kuhn Thủ môn 0 0 1 42 17 40.48% 0 1 49 6.88
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 1 0 0 27 22 81.48% 4 0 41 6.81
7 Noel Niemann Forward 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.1
17 Christian Conteh Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 2 0 27 7.97
25 Niklas Wiemann Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.3
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 45 6.7
9 Erik Engelhardt Forward 0 0 1 9 5 55.56% 0 3 22 6.16
3 Florian Kleinhansl Defender 0 0 0 37 32 86.49% 2 0 68 7.14
32 Jannes Wulff Midfielder 1 1 0 27 19 70.37% 0 2 40 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ