Swindon Town
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Leyton Orient
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.77
0.77
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Swindon Town
Phút
Leyton Orient
Harry McKirdy 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Wakeling
Kiến tạo: Jacob Wakeling
4'
7'
1 - 1 Paul Smyth
Kiến tạo: Theodore Archibald
Kiến tạo: Theodore Archibald
60'
Jordan Brown
Ra sân: Darren Pratley
Ra sân: Darren Pratley
Ronan Darcy
Ra sân: Saidou Khan
Ra sân: Saidou Khan
62'
Tyrese Shade
Ra sân: Jonathan Williams
Ra sân: Jonathan Williams
62'
67'
Ruel Sotiriou
Ra sân: Paul Smyth
Ra sân: Paul Smyth
71'
Idris El Mizouni
73'
Harry Smith
Ra sân: Charlie Kelman
Ra sân: Charlie Kelman
Jacob Wakeling
74'
Ricky Aguiar
Ra sân: Louis Reed
Ra sân: Louis Reed
80'
Tomi Adeloye
Ra sân: Jacob Wakeling
Ra sân: Jacob Wakeling
80'
88'
Tom James
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Swindon Town
Leyton Orient
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
11
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
331
Số đường chuyền
408
73%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
6
9
Đánh đầu
9
7
Đánh đầu thành công
2
7
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
5
34
Ném biên
31
15
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
59
Pha tấn công
88
26
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Swindon Town
4-3-3
4-3-3
Leyton Orient
1
Brynn
20
Blake-Tr...
21
MacDonal...
4
Clayton
2
Hutton
23
Khan
5
Reed
7
Gladwin
8
Williams
24
Wakeling
11
McKirdy
22
Vigourou...
2
James
19
Beckles
4
Ogie
32
Hunt
18
Pratley
14
Moncur
15
Mizouni
11
Archibal...
23
Kelman
7
Smyth
Đội hình dự bị
Swindon Town
Tyrese Shade
28
Cian Harries
26
Tomi Adeloye
9
Lewis Ward
12
Mathieu Baudry
6
Ronan Darcy
10
Ricky Aguiar
17
Leyton Orient
5
Daniel Happe
24
Jayden Sweeney
9
Harry Smith
1
Sam Sargeant
10
Ruel Sotiriou
12
Jordan Brown
6
Adam Thompson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
2.67
62%
Kiểm soát bóng
50.67%
8
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.7
1.8
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
6.4
1.6
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
3
55.5%
Kiểm soát bóng
51.5%
9.6
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swindon Town (50trận)
Chủ
Khách
Leyton Orient (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
8
5
5
HT-H/FT-T
1
4
5
4
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
2
4
HT-B/FT-B
7
2
7
3