Vòng Round 3
03:00 ngày 08/01/2022
Swindon Town
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Manchester City
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.75
1.00
-2.75
0.88
O 4
0.97
U 4
0.89
1
18.00
X
9.80
2
1.04
Hiệp 1
+1.25
0.89
-1.25
0.99
O 1.75
1.00
U 1.75
0.86

Diễn biến chính

Swindon Town Swindon Town
Phút
Manchester City Manchester City
14'
match goal 0 - 1 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
28'
match goal 0 - 2 Gabriel Fernando de Jesus
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
59'
match goal 0 - 3 Ilkay Gundogan
64'
match yellow.png Rodrigo Hernandez
Harry McKirdy 1 - 3
Kiến tạo: Jonathan Williams
match goal
78'
80'
match yellow.png Kyle Walker
82'
match goal 1 - 4 Cole Jermaine Palmer
90'
match yellow.png James Mcatee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swindon Town Swindon Town
Manchester City Manchester City
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
14
8
 
Sút Phạt
 
3
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
7
48
 
Pha tấn công
 
152
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 8.67
59.67% Kiểm soát bóng 56.67%
7.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3.1
2 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 7.2
1.6 Thẻ vàng 1.3
5 Sút trúng cầu môn 7.6
54.5% Kiểm soát bóng 64.1%
9.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swindon Town (51trận)
Chủ Khách
Manchester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
14
1
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
1
2
3
0
HT-T/FT-H
3
1
3
1
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
4
HT-H/FT-B
1
0
0
6
HT-B/FT-B
7
2
0
10