Vòng 22
15:45 ngày 30/03/2024
Sydney FC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Central Coast Mariners
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.10
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
32'
match yellow.png Christian Theoharous
Jaiden Kucharski match yellow.png
33'
Joe Lolley match yellow.png
37'
Luke Brattan match yellow.png
43'
Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Jaiden Kucharski
match change
46'
46'
match change Ronald
Ra sân: Christian Theoharous
58'
match change Alou Kuol
Ra sân: Ryan Edmondson
58'
match change Harrison Steele
Ra sân: Brad Tapp
64'
match change Nathan Paull
Ra sân: Storm Roux
Joel King
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
match change
68'
Anthony Caceres 1 - 0
Kiến tạo: Joe Lolley
match goal
74'
Joel King 2 - 0 match goal
77'
78'
match yellow.png Danny Vukovic
Max Burgess
Ra sân: Robert Mak
match change
79'
Nathan Amanatidis
Ra sân: Joe Lolley
match change
88'
88'
match change Jing Reec
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
552
 
Số đường chuyền
 
353
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
29
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
13
29
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
158
 
Pha tấn công
 
76
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fabio Roberto Gomes Netto
16
Joel King
22
Max Burgess
28
Nathan Amanatidis
20
Adam Pavlesic
15
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
19
Mitchell Glasson
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
4-4-2 Central Coast Mariners Central Coast Mariners
1
Redmayne
4
Courtney...
8
Reich
27
Matthews
23
Grant
26
Brattan
12
Hollman
25
Kucharsk...
17
Caceres
10
Lolley
11
Mak
20
Vukovic
2
Doka
23
Hall
3
Kaltak
15
Roux
7
Theoharo...
6
Balard
26
Tapp
11
Quinones
99
Edmondso...
4
Nisbet

Substitutes

22
Ronald
16
Harrison Steele
9
Alou Kuol
33
Nathan Paull
17
Jing Reec
30
Jack Warshawsky
39
Miguel Di Pizio
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Fabio Roberto Gomes Netto 9
Joel King 16
Max Burgess 22
Nathan Amanatidis 28
Adam Pavlesic 20
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 15
Mitchell Glasson 19
Sydney FC Central Coast Mariners
22 Ronald
16 Harrison Steele
9 Alou Kuol
33 Nathan Paull
17 Jing Reec
30 Jack Warshawsky
39 Miguel Di Pizio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
59.33% Kiểm soát bóng 41.67%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.6
6.3 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.1
6.1 Sút trúng cầu môn 5.2
51.1% Kiểm soát bóng 47.3%
11.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (26trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
2
HT-H/FT-T
2
0
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
1
4
2
6

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 2 59 47 79.66% 3 0 89 7.5
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 26 7.2
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 77 64 83.12% 1 0 97 7.4
11 Robert Mak Cánh trái 5 1 1 17 12 70.59% 2 0 37 6.9
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 3 1 6 49 45 91.84% 3 0 67 8.6
10 Joe Lolley Cánh phải 6 1 6 48 39 81.25% 5 0 79 8.2
22 Max Burgess Tiền vệ công 1 0 1 7 5 71.43% 2 1 12 6.7
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 2 2 0 11 10 90.91% 0 0 21 7.9
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 2 2 0 15 8 53.33% 0 4 22 6.6
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 1 0 1 47 39 82.98% 2 2 71 7.4
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 45 83.33% 0 1 65 6.6
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 1 1 0 15 11 73.33% 1 1 21 6.6
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 63 58 92.06% 0 4 72 7
27 Hayden Matthews Midfielder 2 0 0 70 60 85.71% 0 3 82 7.7

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 40 7.2
15 Storm Roux Defender 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 56 6.8
7 Christian Theoharous Forward 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 32 6.5
4 Joshua Nisbet Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 40 6.5
99 Ryan Edmondson Forward 0 0 0 4 2 50% 1 3 10 6.5
3 Brian Kaltak Defender 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 69 7.8
9 Alou Kuol Forward 1 1 0 4 4 100% 0 1 10 6.7
11 Angel Yesid Torres Quinones Forward 0 0 0 29 18 62.07% 2 2 48 6.4
2 Mikael Doka Defender 2 0 0 46 36 78.26% 1 1 81 6.8
23 Daniel Hall Defender 0 0 0 33 28 84.85% 0 3 48 6.9
6 Maximilien Balard Midfielder 0 0 0 35 34 97.14% 3 0 55 7.1
16 Harrison Steele Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.4
26 Brad Tapp Midfielder 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 32 6.9
33 Nathan Paull Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.2
22 Ronald Forward 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 32 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ