Vòng 4
16:35 ngày 27/04/2021
Sydney FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 3.25
0.86
U 3.25
1.00
1
1.39
X
4.65
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 1.5
1.19
U 1.5
0.74

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Deivson Rogerio da Silva,Bobo 1 - 0
Kiến tạo: Luke Brattan
match goal
6'
Milos Ninkovic
Ra sân: Anthony Caceres
match change
64'
64'
match change Brandon Lauton
Ra sân: Lleyton Brooks
Trent Buhagiar
Ra sân: Alexander Baumjohann
match change
64'
Luke Ivanovic
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
match change
81'
83'
match yellow.png Ben Folami
86'
match yellow.png Jay Barnett

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
11
 
Phạt góc
 
6
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
9
137
 
Pha tấn công
 
78
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Harry Van der Saag
30
Adam Pavlesic
10
Milos Ninkovic
3
Ben Warland
12
Trent Buhagiar
33
Patrick Wood
18
Luke Ivanovic
Sydney FC Sydney FC 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Redmayne
16
King
4
Wilkinso...
6
McGowan
23
Grant
17
Caceres
8
Retre
26
Brattan
5
Baumjoha...
9
Silva,Bo...
11
Barbarou...
1
Acton
2
Roux
4
Ansell
19
Ryan
6
Broxham
14
Barnett
8
Butterfi...
26
Brooks
17
Kamsoba
11
Folami
9
Gestede

Substitutes

13
Birkan Kirdar
16
Brandon Lauton
25
Luis Lawrie Lattanzio
20
Max Crocombe
15
Aaron Anderson
35
Zaydan Bello
29
Nishan Velupillay
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Harry Van der Saag 21
Adam Pavlesic 30
Milos Ninkovic 10
Ben Warland 3
Trent Buhagiar 12
Patrick Wood 33
Luke Ivanovic 18
Sydney FC Melbourne Victory
13 Birkan Kirdar
16 Brandon Lauton
25 Luis Lawrie Lattanzio
20 Max Crocombe
15 Aaron Anderson
35 Zaydan Bello
29 Nishan Velupillay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
13.33 Sút trúng cầu môn 4.33
62.33% Kiểm soát bóng 43.67%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 7.1
1.9 Thẻ vàng 2.2
7.7 Sút trúng cầu môn 5
53.1% Kiểm soát bóng 50.8%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (27trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
0
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2