Vòng 19
15:45 ngày 04/03/2023
Sydney FC 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.06
X
3.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Robert Mak Goal cancelled match var
25'
Anthony Caceres 1 - 0
Kiến tạo: Max Burgess
match goal
35'
Rhyan Grant match yellow.png
40'
James Donachie match yellow.png
45'
58'
match change Fernando Romero
Ra sân: Nishan Velupillay
62'
match yellow.png Joshua Brillante
Jack Rodwell
Ra sân: Paulo Retre
match change
69'
Joel King
Ra sân: Joe Lolley
match change
78'
Max Burgess match red
84'
90'
match yellow.png Damien Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
555
 
Số đường chuyền
 
472
14
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
20
18
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
133
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Adam Pavlesic
3
Joel King
29
Aaron Gurd
6
Jack Rodwell
21
Alex Parsons
12
Patrick Wood
25
Jaiden Kucharski
Sydney FC Sydney FC 4-1-4-1
4-4-2 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Redmayne
18
Caballo
4
Wilkinso...
2
Donachie
23
Grant
26
Brattan
22
Burgess
17
Caceres
8
Retre
10
Lolley
11
Mak
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Fernande...
24
Velupill...
8
Brillant...
14
Chapman
11
Folami
10
Fornarol...
7
Oikonomi...

Substitutes

1
Matt Acton
28
William Wilson
6
Leigh Michael Broxham
4
Rai Marchan
29
Eli Adams
19
Fernando Romero
18
Bruce Kamau
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Adam Pavlesic 30
Joel King 3
Aaron Gurd 29
Jack Rodwell 6
Alex Parsons 21
Patrick Wood 12
Jaiden Kucharski 25
Sydney FC Melbourne Victory
1 Matt Acton
28 William Wilson
6 Leigh Michael Broxham
4 Rai Marchan
29 Eli Adams
19 Fernando Romero
18 Bruce Kamau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5
60.67% Kiểm soát bóng 41%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 2.1
8 Sút trúng cầu môn 5.2
58.3% Kiểm soát bóng 46%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
0
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.8
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.8
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 20 6.7
11 Robert Mak Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.5
4 Alex Wilkinson Trung vệ 0 0 0 29 29 100% 0 0 31 6.9
2 James Donachie Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 47 6.8
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.4
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.5
10 Joe Lolley Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4
22 Max Burgess Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 26 7
18 Diego Caballo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 30 6.8

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 0 0 10 6.7
5 Damien Da Silva Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 23 6.4
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 31 6.9
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.5
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.7
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 16 100% 0 1 21 6.8
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.5
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 2 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.7
11 Ben Folami Cánh trái 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.8
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.5
24 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 1 10 6 60% 0 1 19 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ