Vòng 7
15:45 ngày 22/01/2022
Sydney FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.01
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.53
X
3.95
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.23
+0.5
0.71
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Perth Glory Perth Glory
55'
match goal 0 - 1 Brandon Oneill
Milos Ninkovic
Ra sân: Max Burgess
match change
58'
Trent Buhagiar
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
match change
58'
62'
match change Andrew Keogh
Ra sân: Callum Timmins
62'
match change Daniel Sturridge
Ra sân: Mitchell Oxborrow
Mustafa Amini
Ra sân: Paulo Retre
match change
68'
68'
match yellow.png Andrew Keogh
73'
match change Osama Malik
Ra sân: Adrian Sardinero Corpa
Harry Van der Saag
Ra sân: Rhyan Grant
match change
78'
Connor O Toole
Ra sân: Joel King
match change
78'
86'
match goal 0 - 2 Bruno Fornaroli
Anthony Caceres 1 - 2 match pen
90'
90'
match change Ciaran Bramwell
Ra sân: Bruno Fornaroli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Perth Glory Perth Glory
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
585
 
Số đường chuyền
 
501
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
22
131
 
Pha tấn công
 
116
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Mustafa Amini
35
Liam McGing
12
Trent Buhagiar
20
Thomas Heward-Belle
21
Harry Van der Saag
5
Connor O Toole
10
Milos Ninkovic
Sydney FC Sydney FC 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Redmayne
16
King
3
Warland
4
Wilkinso...
23
Grant
22
Burgess
8
Retre
32
Yazbek
17
Caceres
9
Silva,Bo...
27
Kamsoba
12
Cook
22
Rawlins
2
Calver
29
Lachman
14
Clisby
21
Burke-Gi...
13
Oneill
19
Timmins
23
Oxborrow
7
Corpa
9
Fornarol...

Substitutes

15
Daniel Sturridge
18
Daniel Stynes
38
Ciaran Bramwell
6
Osama Malik
33
Liam Reddy
10
Andrew Keogh
16
Darko Stanojevic
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Mustafa Amini 6
Liam McGing 35
Trent Buhagiar 12
Thomas Heward-Belle 20
Harry Van der Saag 21
Connor O Toole 5
Milos Ninkovic 10
Sydney FC Perth Glory
15 Daniel Sturridge
18 Daniel Stynes
38 Ciaran Bramwell
6 Osama Malik
33 Liam Reddy
10 Andrew Keogh
16 Darko Stanojevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 5.33
7.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 6
59.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2.6
6.3 Phạt góc 6.7
1.9 Thẻ vàng 1.6
6.1 Sút trúng cầu môn 4.6
51.1% Kiểm soát bóng 44.5%
11.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (26trận)
Chủ Khách
Perth Glory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
0
5
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1