Vòng 10
15:45 ngày 29/12/2023
Sydney FC
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.75
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1.25
1.16
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Rhyan Grant 1 - 0
Kiến tạo: Jaiden Kucharski
match goal
11'
Jaiden Kucharski match yellow.png
25'
Jack Rodwell match yellow.png
33'
Jake Girdwood Reich match yellow.png
43'
Patrick Wood
Ra sân: Jaiden Kucharski
match change
60'
Max Burgess
Ra sân: Anthony Caceres
match change
60'
Robert Mak match yellow.png
63'
73'
match change Mohamed Al-Taay
Ra sân: Nicholas Pennington
73'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: David Michael Ball
Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Jake Girdwood Reich
match change
77'
81'
match goal 1 - 1 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Oskar van Hattum
Max Burgess match yellow.png
83'
Robert Mak 2 - 1
Kiến tạo: Fabio Roberto Gomes Netto
match goal
86'
88'
match yellow.png Sam Sutton
89'
match change Luke Supyk
Ra sân: Sam Sutton
Mitchell Glasson
Ra sân: Joe Lolley
match change
90'
Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Jack Rodwell
match change
90'
Fabio Roberto Gomes Netto match yellow.png
90'
Fabio Roberto Gomes Netto 3 - 1
Kiến tạo: Joe Lolley
match goal
90'
Patrick Wood match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
13
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
1
34
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
575
 
Số đường chuyền
 
361
16
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
5
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
9
16
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
19
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
160
 
Pha tấn công
 
55
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Max Burgess
13
Patrick Wood
9
Fabio Roberto Gomes Netto
4
Jordan Courtney-Perkins
19
Mitchell Glasson
20
Adam Pavlesic
28
Nathan Amanatidis
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
4-2-2-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
Redmayne
16
King
6
Rodwell
15
Lacerda
23
Grant
26
Brattan
8
Reich
11
Mak
17
Caceres
10
Lolley
25
Kucharsk...
40
Paulsen
6
Payne
3
Surman
4
Wootton
19
Sutton
15
Penningt...
14
Rufer
10
Ball
8
Old
7
Barbarou...
11
Kraev

Substitutes

12
Mohamed Al-Taay
24
Oskar van Hattum
23
Luke Supyk
25
Jack Duncan
18
Lukas Kelly-Heald
26
Isaac Robert Hughes
5
Fin Conchie
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Max Burgess 22
Patrick Wood 13
Fabio Roberto Gomes Netto 9
Jordan Courtney-Perkins 4
Mitchell Glasson 19
Adam Pavlesic 20
Nathan Amanatidis 28
Sydney FC Wellington Phoenix
12 Mohamed Al-Taay
24 Oskar van Hattum
23 Luke Supyk
25 Jack Duncan
18 Lukas Kelly-Heald
26 Isaac Robert Hughes
5 Fin Conchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
12 Sút trúng cầu môn 4.67
59.33% Kiểm soát bóng 53%
14 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 1.7
7.7 Sút trúng cầu môn 4.3
54.1% Kiểm soát bóng 49.4%
11.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (29trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
1
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
6
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 22 19 86.36% 0 4 28 7.3
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 1 0 23 7.5
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 28 23 82.14% 0 0 33 7.2
11 Robert Mak Cánh trái 1 1 1 18 18 100% 0 0 20 6.8
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 2 0 4 13 12 92.31% 1 0 22 7.1
10 Joe Lolley Cánh phải 2 1 3 16 13 81.25% 4 1 28 7.3
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 23 6.9
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 1 18 17 94.44% 0 1 20 7
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 3 1 1 13 9 69.23% 0 1 23 7.6
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.9

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 15 6.3
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 7 6.9
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.4
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 0 11 6.4
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 7
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 14 6.4
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.6
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.6
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.4
8 Benjamin Old Cánh phải 1 0 0 1 0 0% 1 0 11 6.5
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ