Vòng Round 1
15:30 ngày 24/11/2021
Sydney Olympic
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Sydney FC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.07
-1.75
0.83
O 3.5
0.92
U 3.5
0.96
1
7.50
X
6.00
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
1.02
-0.75
0.86
O 1.5
0.90
U 1.5
0.98

Diễn biến chính

Sydney Olympic Sydney Olympic
Phút
Sydney FC Sydney FC
Dias D. match yellow.png
21'
Adam Parkhouse 1 - 0
Kiến tạo: Sam McIllhatton
match goal
30'
44'
match goal 1 - 1 Adam Le Fondre
Kiến tạo: Liam McGing
Ben van Meurs match yellow.png
44'
59'
match goal 1 - 2 Patrick Wood
Angel W. match yellow.png
74'
78'
match goal 1 - 3 Elvis Kamsoba
Kiến tạo: Adam Le Fondre
Liam McGing(OW) 2 - 3 match phan luoi
82'
90'
match goal 2 - 4 Trent Buhagiar
Kiến tạo: Joel King

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney Olympic Sydney Olympic
Sydney FC Sydney FC
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
269
 
Số đường chuyền
 
578
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
7
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Thử thách
 
18
63
 
Pha tấn công
 
127
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1.1
7.3 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 1.7
6.7 Sút trúng cầu môn 8.4
9.3% Kiểm soát bóng 53.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney Olympic (14trận)
Chủ Khách
Sydney FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0