Vòng 12
21:00 ngày 23/10/2021
Synot Slovacko
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Bohemians 1905
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.80
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Synot Slovacko Synot Slovacko
Phút
Bohemians 1905 Bohemians 1905
Marek Havlik match yellow.png
23'
Rigino Cicilia
Ra sân: Michal Kohut
match change
63'
Daniel Holzer
Ra sân: Jan Navratil
match change
63'
69'
match change Ibrahim Keita
Ra sân: Vojtech Novak
73'
match change Matej Koubek
Ra sân: David Puskac
Ondrej Sasinka
Ra sân: Milan Petrzela
match change
80'
81'
match change Kamil Vacek
Ra sân: Petr Hronek
88'
match yellow.png Hugo Jan Backovsky
Rigino Cicilia 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Sadilek
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Synot Slovacko Synot Slovacko
Bohemians 1905 Bohemians 1905
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
169
 
Pha tấn công
 
111
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Michal Tomic
8
Daniel Marecek
91
Pavol Bajza
7
Daniel Holzer
22
Rigino Cicilia
16
Patrik Simko
21
Ondrej Sasinka
Synot Slovacko Synot Slovacko 4-5-1
3-5-2 Bohemians 1905 Bohemians 1905
1
Nguyen
19
Kalabisk...
6
Hofmann
3
Kadlec
23
Reinberk
11
Petrzela
18
Sadilek
20
Havlik
13
Kohut
10
Navratil
15
Jurecka
99
Backovsk...
27
Bederka
15
Krch
4
Jindrise...
16
Dostal
7
Hronek
11
Novak
6
Vladisla...
20
Vondra
24
Puskac
22
Fulnek

Substitutes

10
Matej Koubek
89
Patrik Le Giang
17
Kamil Vacek
32
Martin Novy
9
Ibrahim Keita
18
Denis Vala
14
Adam Kadlec
Đội hình dự bị
Synot Slovacko Synot Slovacko
Michal Tomic 27
Daniel Marecek 8
Pavol Bajza 91
Daniel Holzer 7
Rigino Cicilia 22
Patrik Simko 16
Ondrej Sasinka 21
Synot Slovacko Bohemians 1905
10 Matej Koubek
89 Patrik Le Giang
17 Kamil Vacek
32 Martin Novy
9 Ibrahim Keita
18 Denis Vala
14 Adam Kadlec

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 6
2.4 Thẻ vàng 3.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
50% Kiểm soát bóng 50%
12.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Synot Slovacko (31trận)
Chủ Khách
Bohemians 1905 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
4
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
3
3
5
3