Synot Slovacko
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.86
0.86
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.75
0.75
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.20
1.20
O
1
1.06
1.06
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
FC Viktoria Plzen
14'
Robin Hranac
Ra sân: Radim Reznik
Ra sân: Radim Reznik
37'
Ibrahim Traore
41'
0 - 1 Idjessi Metsoko
Kiến tạo: Matej Vydra
Kiến tạo: Matej Vydra
45'
Idjessi Metsoko
46'
Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Kalvach
Ra sân: Lukas Kalvach
Stanislav Hofmann
48'
56'
Sampson Dweh
61'
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Cheick Oumar Souare
Ra sân: Cheick Oumar Souare
61'
Jan Kliment
Ra sân: Idjessi Metsoko
Ra sân: Idjessi Metsoko
Vlastimil Danicek
63'
63'
Lukas Cerv
Kim Seung-Bin
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
64'
Stanislav Hofmann Penalty awarded
71'
Vlastimil Danicek 1 - 1
73'
Marko Kvasina
Ra sân: Filip Vecheta
Ra sân: Filip Vecheta
75'
79'
Pavel Sulc
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
Ondrej Mihalik
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
87'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Pavel Juroska
Ra sân: Pavel Juroska
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
0
16
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
363
Số đường chuyền
408
13
Phạm lỗi
17
22
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
3
5
Thử thách
5
138
Pha tấn công
93
79
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
4-2-3-1
3-4-2-1
FC Viktoria Plzen
30
Frystak
7
Holzer
5
Brecka
6
Hofmann
15
Blahut
28
Danicek
20
Havlik
24
Juroska
13
Kohut
11
Petrzela
9
Vecheta
16
Jedlicka
14
Reznik
40
Dweh
5
Paluska
24
Havel
12
Traore
23
Kalvach
19
Souare
11
Vydra
18
Mosquera
93
Metsoko
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Milan Heca
29
Daniel Holasek
21
Jan Kalabiska
19
Kim Seung-Bin
18
David Kratochvila
8
Marko Kvasina
27
Ondrej Mihalik
17
Marcel Novak
26
Vlasiy Sinyavskiy
99
FC Viktoria Plzen
22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
6
Lukas Cerv
15
Tomas Chory
2
Lukas Hejda
3
Robin Hranac
21
Vaclav Jemelka
33
Erik Jirka
9
Jan Kliment
10
Jan Kopic
31
Pavel Sulc
13
Marian Tvrdon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
54%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
0.5
3.8
Phạt góc
4.1
2.5
Thẻ vàng
2.3
4
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
46.2%
11.7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (32trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
11
3
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
3
8
HT-B/FT-B
3
3
0
9