Vòng 9
09:00 ngày 23/09/2021
Tacoma Defiance
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Sacramento Republic FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
2.65
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Tacoma Defiance Tacoma Defiance
Phút
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
Ray Serrano match yellow.png
2'
Jackson Ragen match yellow.png
37'
45'
match yellow.png Patrick Weah
58'
match yellow.png Luis Felipe Fernandes
Marlon Vargas match yellow.png
65'
69'
match yellow.png Dean Casey
78'
match goal 0 - 1 Dariusz Formella
Kiến tạo: Kharlton Belmar
90'
match yellow.png Nabilai Kibunguchy
Tom Brewitt match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tacoma Defiance Tacoma Defiance
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
448
 
Số đường chuyền
 
387
9
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
17
76
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 4.4
53.4% Kiểm soát bóng 53.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tacoma Defiance (7trận)
Chủ Khách
Sacramento Republic FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2