Vòng Second Circle
22:00 ngày 26/03/2024
Tajikistan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Ả Rập Xê-út
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.94
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
4.20
X
3.50
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.78
O 1
0.96
U 1
0.82

Diễn biến chính

Tajikistan Tajikistan
Phút
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Sodiqjon Qurbonov
Ra sân: Vakhdat Khanonov
match change
35'
46'
match goal 0 - 1 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
Rustam Soirov
Ra sân: Shakhrom Samiev
match change
52'
Shervoni Mabatshoev
Ra sân: Aliconi Burizod
match change
52'
74'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Jarah M Al Ataiqi
74'
match yellow.png Mohammed Al Owais
Rustam Soirov 1 - 1
Kiến tạo: Amadoni Kamolov
match goal
80'
Alisher Dzhalilov match yellow.png
82'
Tabrezi Davlatmir
Ra sân: Amadoni Kamolov
match change
87'
90'
match change Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Firas Al-Buraikan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tajikistan Tajikistan
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
87
 
Pha tấn công
 
113
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Murodali Aknazarov
16
Daler Barotov
3
Tabrezi Davlatmir
8
Amirbek Dzhuraboev
4
Mekhrubon Karimov
11
Nuriddin Khamrokulov
23
Mukhriddin Khasanov
18
Ruslan Khayloev
12
Sodiqjon Qurbonov
15
Shervoni Mabatshoev
14
Alisher Shukurov
9
Rustam Soirov
Tajikistan Tajikistan 4-4-2
3-5-2 Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
1
Yatimov
19
Nazarov
2
Dzhurabo...
6
Khanonov
5
Safarov
20
Burizod
17
Panshanb...
7
Umarbaev
13
Kamolov
10
Dzhalilo...
22
Samiev
21
Owais
4
Al-Oujam...
3
Slaluli
14
Kadesh
6
Al-Buray...
23
Kanno
7
Ali
10
Dawsari
15
Yahya
20
Ataiqi
9
Al-Burai...

Substitutes

5
Mohammed Al Fatil
8
Faisal Al-Ghamdi
19
Abbas Sadiq Alhassan
22
Ahmed Al Kassar
16
Sami Al-Najei
17
Raghed Najjar
2
Fawaz Al-Sagour
13
Yasir Al-Shahrani
11
Saleh Javier Al-Sheri
1
Mohammed Al Yami
18
Abdulrahman Ghareeb
12
Rayan Hamed
Đội hình dự bị
Tajikistan Tajikistan
Murodali Aknazarov 21
Daler Barotov 16
Tabrezi Davlatmir 3
Amirbek Dzhuraboev 8
Mekhrubon Karimov 4
Nuriddin Khamrokulov 11
Mukhriddin Khasanov 23
Ruslan Khayloev 18
Sodiqjon Qurbonov 12
Shervoni Mabatshoev 15
Alisher Shukurov 14
Rustam Soirov 9
Tajikistan Ả Rập Xê-út
5 Mohammed Al Fatil
8 Faisal Al-Ghamdi
19 Abbas Sadiq Alhassan
22 Ahmed Al Kassar
16 Sami Al-Najei
17 Raghed Najjar
2 Fawaz Al-Sagour
13 Yasir Al-Shahrani
11 Saleh Javier Al-Sheri
1 Mohammed Al Yami
18 Abdulrahman Ghareeb
12 Rayan Hamed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.6
4.9 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
49.5% Kiểm soát bóng 58%
11.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tajikistan (4trận)
Chủ Khách
Ả Rập Xê-út (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1