Tajikistan
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Mongolia
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.72
0.72
+1.75
1.13
1.13
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.87
0.87
1
1.13
1.13
X
6.30
6.30
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.02
1.02
O
1
0.70
0.70
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Tajikistan
Phút
Mongolia
Manuchekhr Dzhalilov 1 - 0
Kiến tạo: Muhammadjon Rahimov
Kiến tạo: Muhammadjon Rahimov
3'
Alisher Dzhalilov 2 - 0
50'
54'
Baljinnyam Batbold
Ra sân: G. Erdeney
Ra sân: G. Erdeney
55'
Tuguldur Galt
Tabrezi Davlatmir
Ra sân: Muhammadjon Rahimov
Ra sân: Muhammadjon Rahimov
68'
74'
Batkhishig Myagmar
Ra sân: Ganbold Ganbayar
Ra sân: Ganbold Ganbayar
74'
Batboldyn Togsbileg
Ra sân: Narmandakh Artag
Ra sân: Narmandakh Artag
Samiev Shahrom
Ra sân: Manuchekhr Dzhalilov
Ra sân: Manuchekhr Dzhalilov
78'
Vakhdat Khanonov
78'
Abdulmumin Zabirov
Ra sân: Amirbek Dzhuraboev
Ra sân: Amirbek Dzhuraboev
85'
Komron Tursunov 3 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tajikistan
Mongolia
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
80
Pha tấn công
63
72
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Tajikistan
Mongolia
9
Rahimov
19
Nazarov
6
Khanonov
7
Umarbaev
10
Dzhalilo...
11
Tursunov
1
Yatimov
22
Safarov
21
Dzhalilo...
8
Dzhurabo...
4
Ergashev
5
Batbayar
12
Otgonbay...
6
Artag
1
Enkhtaiv...
13
Ganbayar
2
Galt
10
Khurelba...
11
Nyam-Oso...
15
Erdeney
4
Amaraa
20
Ganbold
Đội hình dự bị
Tajikistan
Tabrezi Davlatmir
3
Mukhriddin Khasanov
23
Jahongir Ergashev
14
Shohrukh Qirghizboev
16
Ilhomjon Barotov
15
Abdulmumin Zabirov
18
Samiev Shahrom
5
Rustam Soirov
17
Mongolia
17
Erdenebayar Khosbayar
3
Purevdorj Bayartsengel
16
Saikhanchuluun Amarbayasgalan
22
Munkhbold Baldorj
14
Baljinnyam Batbold
8
Enkhbileg Purevdorj
23
Tsedenbal Norjmoo
18
Gantogtokh Gantuyaa
21
Temuujin Altansukh
7
Tumur Ochir Tserendovdon
19
Batkhishig Myagmar
9
Batboldyn Togsbileg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
48.67%
Kiểm soát bóng
34.33%
11
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.3
0.8
Bàn thua
1.6
4.9
Phạt góc
2.5
1.9
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
2.3
49.5%
Kiểm soát bóng
32.7%
11.5
Phạm lỗi
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tajikistan (4trận)
Chủ
Khách
Mongolia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0