Vòng 1
05:00 ngày 27/01/2024
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Gimnasia La Plata 1
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.67
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 1
1.20
U 1
0.71

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Nahuel Bustos match yellow.png
18'
Matias Galarza match yellow.png
20'
33'
match yellow.png Yonathan Cabral
38'
match change Lucas Castroman
Ra sân: David Zalazar
46'
match change Matias Ramirez
Ra sân: Franco Troyansky
Luis Miguel Angulo Sevillano
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
match change
58'
65'
match change Cristian Colman
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
65'
match change Ivo Mammini
Ra sân: Benjamin Dominguez
Marcos Portillo
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
match change
69'
Bruno Barticciotto
Ra sân: Matias Galarza
match change
69'
69'
match phan luoi 0 - 1 Matias Catalan(OW)
Federico Girotti
Ra sân: Nahuel Bustos
match change
80'
Luis Sequeira
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
match change
80'
83'
match yellow.png
84'
match change Yonathan Rodríguez
Ra sân: Pablo De Blasis
87'
match red Gustavo Canto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
11
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
431
 
Số đường chuyền
 
276
5
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
17
20
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
7
114
 
Pha tấn công
 
129
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luis Miguel Angulo Sevillano
26
Marcos Portillo
32
Bruno Barticciotto
13
Luis Sequeira
9
Federico Girotti
17
Lautaro Morales
6
Juan Rodriguez
5
Kevin Mantilla
2
Alex Vigo
28
Juan Portillo
30
Ulises Ortegoza
11
Valentin Depietri
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-4-2 Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
22
Herrera
15
Riveros
3
Suarez
4
Catalan
29
Benavide...
8
Galarza
27
Pena
24
Acosta
20
Botta
25
Rodrigue...
10
Bustos
23
Insfran
15
Leines
4
Morales
20
Cabral
32
Canto
25
Zalazar
5
Saravia
10
Blasis
7
Domingue...
11
Matheus
33
Troyansk...

Substitutes

19
Lucas Castroman
16
Matias Ramirez
27
Cristian Colman
29
Ivo Mammini
8
Yonathan Rodríguez
13
Marcos Ledesma
28
Bautista Barros Schelotto
3
Rodrigo Gallo
37
Felipe Sanchez
22
Matias Miranda
21
Lautaro Chavez
30
Rodrigo Castillo
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Luis Miguel Angulo Sevillano 19
Marcos Portillo 26
Bruno Barticciotto 32
Luis Sequeira 13
Federico Girotti 9
Lautaro Morales 17
Juan Rodriguez 6
Kevin Mantilla 5
Alex Vigo 2
Juan Portillo 28
Ulises Ortegoza 30
Valentin Depietri 11
Talleres Cordoba Gimnasia La Plata
19 Lucas Castroman
16 Matias Ramirez
27 Cristian Colman
29 Ivo Mammini
8 Yonathan Rodríguez
13 Marcos Ledesma
28 Bautista Barros Schelotto
3 Rodrigo Gallo
37 Felipe Sanchez
22 Matias Miranda
21 Lautaro Chavez
30 Rodrigo Castillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 43.33%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
49.4% Kiểm soát bóng 47.4%
11.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (22trận)
Chủ Khách
Gimnasia La Plata (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Juan Camilo Portilla Pena Tiền vệ trụ 1 0 0 49 40 81.63% 1 1 65 7.3
20 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 1 1 1 25 17 68% 4 1 45 6.6
4 Matias Catalan Trung vệ 0 0 1 62 52 83.87% 0 1 73 6.6
3 Lucas Suarez Trung vệ 3 0 0 57 41 71.93% 0 7 74 6.9
15 Blas Riveros Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 33 78.57% 3 2 67 6.6
10 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 2 1 0 7 7 100% 0 0 11 6.6
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 6.9
25 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 1 10 4 40% 3 1 20 6.6
9 Federico Girotti Tiền đạo cắm 4 1 0 3 2 66.67% 0 2 8 7.2
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 30 73.17% 2 2 67 6.8
13 Luis Sequeira Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 4 0 19 7
32 Bruno Barticciotto Tiền đạo cắm 3 0 1 2 2 100% 0 1 8 7
24 Ramon Sosa Acosta Cánh phải 4 2 5 24 19 79.17% 8 1 49 8.2
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 0 0 1 29 23 79.31% 3 0 45 7
19 Luis Miguel Angulo Sevillano Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 24 6.5
26 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 1 0 2 24 20 83.33% 0 0 31 7

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Lucas Castroman Tiền vệ công 1 0 1 40 22 55% 1 2 60 7.2
10 Pablo De Blasis Tiền vệ công 0 0 2 40 38 95% 3 0 59 7.5
20 Yonathan Cabral Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 29 6.8
32 Gustavo Canto Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 36 6.3
27 Cristian Colman Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 4 12 6.8
33 Franco Troyansky Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.5
11 Eric Kleybel Ramirez Matheus Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 0 19 6.7
4 Leonardo Morales Trung vệ 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 25 6.8
16 Matias Ramirez Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 1 15 6.5
23 Nelson Insfran Thủ môn 0 0 0 28 5 17.86% 0 2 42 8.2
15 Juan de Dios Pintado Leines Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 12 57.14% 1 3 48 6.9
29 Ivo Mammini Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 3 0 13 6.5
8 Yonathan Rodríguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
7 Benjamin Dominguez Cánh trái 2 1 0 16 10 62.5% 0 0 27 6.6
25 David Zalazar Cánh trái 1 0 0 11 5 45.45% 2 0 25 6.9
5 Rodrigo Saravia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 43 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ