Talleres Cordoba
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.95
0.95
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Talleres Cordoba
Phút
Sarmiento Junin
35'
Harrinson Mancilla Mulato
Michael Nicolas Santos Rosadilla
56'
Santiago Toloza
Ra sân: Hector Fertoli
Ra sân: Hector Fertoli
57'
Matias Eduardo Esquivel
Ra sân: Juan Mendez
Ra sân: Juan Mendez
57'
Rodrigo Garro
Ra sân: Matias Godoy
Ra sân: Matias Godoy
75'
77'
Guido Mainero
Ra sân: Julian Brea
Ra sân: Julian Brea
77'
Luciano Emilio Gondou Zanelli
Ra sân: Jonathan Torres
Ra sân: Jonathan Torres
83'
Gonzalo Bettini
Ra sân: Federico Rasmussen
Ra sân: Federico Rasmussen
Federico Girotti 1 - 0
87'
90'
Lisandro Lopez
Ra sân: Jean Rosso
Ra sân: Jean Rosso
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Talleres Cordoba
Sarmiento Junin
11
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
18
Sút Phạt
14
69%
Kiểm soát bóng
31%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
437
Số đường chuyền
199
14
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
22
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
3
10
Thử thách
8
111
Pha tấn công
85
92
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Talleres Cordoba
4-4-2
4-4-2
Sarmiento Junin
22
Herrera
15
Diaz
2
Almeida
23
Hernande...
4
Catalan
10
Fertoli
18
Villagra
8
Mendez
38
Godoy
19
Girotti
9
Rosadill...
38
Ayala
17
Rosso
2
Sauro
16
Andueza
23
Rasmusse...
26
Arismend...
52
Mendez
31
Mulato
21
Brea
9
Torres
36
Toledo
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba
Alan Aguerre
1
Emerson Batalla
11
Juan Cruz Esquivel
30
Matias Eduardo Esquivel
32
Franco Fragueda
12
Rodrigo Garro
16
Fernando Juarez
35
Manuel Ignacio Lago
36
Cristian Nicolas Luduena
40
Angelo Martino
21
Tiago Palacios
42
Santiago Toloza
24
Sarmiento Junin
25
Gonzalo Bettini
99
Joaquin Cabrera
5
Julian Chicco
4
Luis Yamil Garnier
19
Luciano Emilio Gondou Zanelli
22
Manuel Guanini
7
Lisandro Lopez
8
Guido Mainero
24
Lautaro Montoya
11
Gervasio Nunez
10
Sergio Quiroga
6
Federico Vismara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
1.33
3
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3
44%
Kiểm soát bóng
35.67%
8
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.7
0.7
Bàn thua
1.2
3.1
Phạt góc
3.2
2.2
Thẻ vàng
2.4
4.7
Sút trúng cầu môn
3
42.9%
Kiểm soát bóng
37.9%
8.3
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba (19trận)
Chủ
Khách
Sarmiento Junin (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1