Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 26/03/2021
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hy Lạp
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.82
+2
1.02
O 3
0.86
U 3
0.96
1
1.16
X
6.60
2
9.40
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.08
O 1.25
0.86
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
Alvaro Morata 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match goal
33'
46'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Dimitrios Limnios
46'
match change Christos Tzolis
Ra sân: Petros Mantalos
Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Sergio Ramos Garcia
match change
46'
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
55'
57'
match pen 1 - 1 Anastasios Bakasetas
65'
match change Konstantinos Fortounis, Kostas
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
match change
65'
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Dani Olmo
match change
65'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Ferran Torres
match change
72'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
72'
78'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
80'
match change Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
81'
match yellow.png Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
83'
match yellow.png Giorgos Giakoumakis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Hy Lạp Hy Lạp
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
15
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
920
 
Số đường chuyền
 
235
92%
 
Chuyền chính xác
 
62%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
181
 
Pha tấn công
 
50
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jordi Alba Ramos
10
Thiago Alcantara do Nascimento
2
Pedro Porro
9
Bryan Gil Salvatierra
5
Sergi Busquets Burgos
3
Diego Javier Llorente Rios
4
Inigo Martinez Berridi
17
Fabian Ruiz Pena
21
Mikel Oyarzabal
1
David De Gea Quintana
13
Robert Sanchez
20
Pedro Golzalez Lopez
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-1-4-1
4-1-4-1 Hy Lạp Hy Lạp
23
Simó...
14
Pena
15
Garcia
12
Erick
22
Moreno
16
Hernande...
19
Olmo
6
Madrazo
8
Koke
11
Torres
7
Morata
1
Vlachodi...
2
Bakakis
4
Papadopo...
3
Tzavella...
21
Tsimikas
8
Rodrigue...
18
Limnios
5
Bouchala...
20
Mantalos
7
MASOURAS
11
Bakaseta...

Substitutes

13
Sokratis Dioudis
16
Evangelos Pavlidis
12
Stephanos Kapino
9
Giorgos Giakoumakis
17
Christos Tzolis
6
Giorgos Kyriakopoulos
22
Konstantinos Mavropanos
10
Konstantinos Fortounis, Kostas
15
Athanasios Androutsos
23
Emmanouil Siopis
19
Stratos Svarnas
14
Charis Mavrias
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Jordi Alba Ramos 18
Thiago Alcantara do Nascimento 10
Pedro Porro 2
Bryan Gil Salvatierra 9
Sergi Busquets Burgos 5
Diego Javier Llorente Rios 3
Inigo Martinez Berridi 4
Fabian Ruiz Pena 17
Mikel Oyarzabal 21
David De Gea Quintana 1
Robert Sanchez 13
Pedro Golzalez Lopez 20
Tây Ban Nha Hy Lạp
13 Sokratis Dioudis
16 Evangelos Pavlidis
12 Stephanos Kapino
9 Giorgos Giakoumakis
17 Christos Tzolis
6 Giorgos Kyriakopoulos
22 Konstantinos Mavropanos
10 Konstantinos Fortounis, Kostas
15 Athanasios Androutsos
23 Emmanouil Siopis
19 Stratos Svarnas
14 Charis Mavrias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
64% Kiểm soát bóng 54%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.8
6.8 Sút trúng cầu môn 4.1
66.7% Kiểm soát bóng 51.5%
13.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2