Vòng 29
22:59 ngày 20/04/2024
Teplice
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.74
X
3.50
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Teplice Teplice
Phút
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
3'
match yellow.png Marcel Cermak
Michal Bilek match yellow.png
7'
Lukas Marecek match yellow.png
14'
15'
match yellow.png Samuel Sigut
Nemanja Micevic match yellow.png
24'
25'
match phan luoi 0 - 1 Lukas Marecek(OW)
Josef Svanda
Ra sân: Matej Radosta
match change
30'
Robert Jukl
Ra sân: Michal Bilek
match change
30'
Daniel Fila 1 - 1 match goal
33'
Stepan Chaloupek 2 - 1
Kiến tạo: Mohamed Yasser
match goal
40'
65'
match var Martin Sladky No penalty (VAR xác nhận)
67'
match pen 2 - 2 Jan Suchan
Jan Knapik
Ra sân: Nemanja Micevic
match change
70'
Roman Cerepkai
Ra sân: Mohamed Yasser
match change
70'
Abdallah Gningue
Ra sân: Daniel Fila
match change
78'
Robert Jukl match yellow.png
78'
80'
match yellow.png Patrik Hellebrand
84'
match change Matous Nikl
Ra sân: Marcel Cermak
88'
match change Patrik Brandner
Ra sân: Samuel Sigut
90'
match change Petr Zika
Ra sân: Wale Musa Alli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Teplice Teplice
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
23
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
339
 
Số đường chuyền
 
354
22
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
5
100
 
Pha tấn công
 
116
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

59
Nojus Audinis
29
Samuel Bednar
17
Roman Cerepkai
25
Abdallah Gningue
30
Tomas Grigar
19
Robert Jukl
28
Jan Knapik
21
Jakub Kristan
3
Josef Svanda
Teplice Teplice 3-4-1-2
4-3-3 Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
33
Ludha
18
Micevic
4
Chaloupe...
27
Kricfalu...
2
Labik
23
Marecek
6
Bilek
35
Radosta
20
Trubac
7
Fila
12
Yasser
1
Sipos
22
Sladky
3
Kralik
26
Poulolo
23
Madlenak
10
Suchan
18
Hellebra...
16
Cermak
14
Sigut
21
Tranzisk...
19
Alli

Substitutes

11
Patrik Brandner
2
Lukas Havel
20
Michal Hubinek
30
Martin Janacek
4
Uros Lazic
25
Matous Nikl
9
Jiri Skalak
17
Tomas Zajic
5
Petr Zika
Đội hình dự bị
Teplice Teplice
Nojus Audinis 59
Samuel Bednar 29
Roman Cerepkai 17
Abdallah Gningue 25
Tomas Grigar 30
Robert Jukl 19
Jan Knapik 28
Jakub Kristan 21
Josef Svanda 3
Teplice Dynamo Ceske Budejovice
11 Patrik Brandner
2 Lukas Havel
20 Michal Hubinek
30 Martin Janacek
4 Uros Lazic
25 Matous Nikl
9 Jiri Skalak
17 Tomas Zajic
5 Petr Zika

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 2.1
4.7 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
50% Kiểm soát bóng 50.4%
12.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Teplice (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Ceske Budejovice (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
6
HT-H/FT-T
1
4
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
1
2
7
0