Teplice
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
0.87
-1.25
1.01
1.01
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.98
0.98
1
5.60
5.60
X
4.30
4.30
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.98
0.98
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Teplice
Phút
FC Viktoria Plzen
Admir Ljevakovic
Ra sân: Tomas Kucera
Ra sân: Tomas Kucera
42'
61'
0 - 1 Filip Kasa
Kiến tạo: Lukas Kalvach
Kiến tạo: Lukas Kalvach
Ladislav Kodad
Ra sân: Matej Radosta
Ra sân: Matej Radosta
71'
75'
Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Simon Falta
Ra sân: Simon Falta
76'
Ondrej Mihalik
Ra sân: Jan Kopic
Ra sân: Jan Kopic
Ruben Droehnle
Ra sân: Patrik Zitny
Ra sân: Patrik Zitny
81'
Tadeas Vachousek
Ra sân: Alois Hycka
Ra sân: Alois Hycka
81'
83'
Milan Havel
Pavel Moulis
87'
88'
Zdenek Ondrasek
Ra sân: Jean-David Beauguel
Ra sân: Jean-David Beauguel
88'
Lukas Matejka
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
90'
Robin Hranac
Ra sân: Tomas Horava
Ra sân: Tomas Horava
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
FC Viktoria Plzen
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
6
Cứu thua
1
124
Pha tấn công
121
77
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Teplice
4-2-3-1
4-3-3
FC Viktoria Plzen
1
Ctvrteck...
26
Cerny
28
Knapik
27
Kucera
16
Hycka
19
Jukl
23
Marecek
10
Moulis
7
Zitny
35
Radosta
40
Vukadino...
36
Stanek
24
Havel
35
Kasa
22
Brabec
11
Hybs
7
Horava
23
Kalvach
31
Sulc
10
Kopic
9
Beauguel
21
Falta
Đội hình dự bị
Teplice
Ruben Droehnle
3
Tadeas Vachousek
14
Ladislav Kodad
36
Admir Ljevakovic
5
Daniel Kovac
33
Matyas Korselt
24
Tomas Grigar
30
FC Viktoria Plzen
30
Robin Hranac
32
Josef Kozeluh
17
Ondrej Mihalik
50
Adriel D Avila Ba Loua
16
Ales Hruska
13
Zdenek Ondrasek
26
Lukas Matejka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
1
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
54%
15.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
0.4
4
Phạt góc
4.1
2
Thẻ vàng
1.9
4.8
Sút trúng cầu môn
3.9
50%
Kiểm soát bóng
46.2%
12.8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (33trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
12
3
HT-H/FT-T
2
4
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
5
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
3
8
HT-B/FT-B
1
2
0
9