Teplice
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Opava
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.12
2.12
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Opava
Pavel Moulis 1 - 0
4'
34'
Lukas Kania
Ra sân: Matej Helesic
Ra sân: Matej Helesic
Ladislav Kodad
45'
45'
1 - 1 Ales Nesicky
Patrik Zitny
Ra sân: Jan Fortelny
Ra sân: Jan Fortelny
60'
Ladislav Kodad 2 - 1
Kiến tạo: Pavel Moulis
Kiến tạo: Pavel Moulis
62'
Robert Jukl
65'
76'
Rene Dedic
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
Martin Macej
Ra sân: Ladislav Kodad
Ra sân: Ladislav Kodad
78'
Lukas Marecek
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
78'
80'
Ales Nesicky
Jakub Mares 3 - 1
Kiến tạo: Patrik Zitny
Kiến tạo: Patrik Zitny
81'
83'
Tomas Rataj
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
83'
Matej Hrabina
Ra sân: Karol Mondek
Ra sân: Karol Mondek
Jakub Reznicek
Ra sân: Pavel Moulis
Ra sân: Pavel Moulis
86'
Ruben Droehnle
Ra sân: Jakub Mares
Ra sân: Jakub Mares
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Opava
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
21
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
17
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
99
Pha tấn công
108
49
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Teplice
4-2-3-1
3-5-2
Opava
21
Ctvrteck...
26
Cerny
2
Mazuch
4
Gabriel
17
Vondrase...
19
Jukl
25
Fortelny
10
Moulis
20
Trubac
36
Kodad
11
Mares
30
Fendrich
97
Brezina
28
Kulhanek
5
Zidek
20
Mondek
14
Schaffar...
10
Hellebra...
7
Nesicky
27
Helesic
37
Cvancara
13
Smola
Đội hình dự bị
Teplice
Patrik Zitny
7
Lukas Marecek
23
Ruben Droehnle
3
Martin Macej
12
Vukadin Vukadinovic
40
Jakub Reznicek
37
Ludek Nemecek
1
Opava
18
Tomas Rataj
31
Tomas Digana
24
Lukas Kania
9
Matej Hrabina
6
Jan Reznicek
4
Dalibor Vecerka
26
Rene Dedic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
43%
15.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
3
5.3
Sút trúng cầu môn
3.1
50%
Kiểm soát bóng
41.2%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
Opava (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
2
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
5