Teplice
Đã kết thúc
4
-
1
(0 - 0)
Tescoma Zlin
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.65
2.65
X
3.30
3.30
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Tescoma Zlin
46'
Marek Hlinka
Ra sân: David Tkac
Ra sân: David Tkac
Jan Fortelny
49'
50'
Lukas Hrdlicka
Ra sân: Youba Drame
Ra sân: Youba Drame
57'
0 - 1 Robert Hruby
David Ledecky
Ra sân: Jan Rezek
Ra sân: Jan Rezek
59'
Jan Fortelny 1 - 1
61'
63'
Martin Cedidla
Jan Shejbal 2 - 1
Kiến tạo: Jan Knapik
Kiến tạo: Jan Knapik
64'
Jakub Mares 3 - 1
69'
78'
Libor Bobcik
Ra sân: Robert Hruby
Ra sân: Robert Hruby
78'
Martin Necas
Ra sân: Antonin Fantis
Ra sân: Antonin Fantis
Stepan Krunert
Ra sân: Jakub Mares
Ra sân: Jakub Mares
84'
85'
Martin Fillo
Ra sân: Rudolf Reiter
Ra sân: Rudolf Reiter
Daniel Trubac 4 - 1
90'
Ladislav Kodad
Ra sân: Jan Fortelny
Ra sân: Jan Fortelny
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Tescoma Zlin
11
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
8
Phạm lỗi
10
2
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
92
81
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Teplice
4-2-3-1
4-2-3-1
Tescoma Zlin
30
Grigar
22
Shejbal
28
Knapik
4
Chlumeck...
17
Vondrase...
19
Jukl
25
Fortelny
12
Rezek
20
Trubac
16
Hycka
11
Mares
1
Rakovan
15
Fantis
19
Vrastil
2
Simersky
14
Cedidla
6
Conde
12
Tkac
9
Reiter
8
Hruby
11
Drame
68
Janetzky
Đội hình dự bị
Teplice
David Ledecky
15
Jan Ctvrtecka
21
Stepan Krunert
13
Juan Matias Succar Canote
99
Ladislav Kodad
6
Tomas Kucera
27
David Cerny
26
Tescoma Zlin
22
Lukas Hrdlicka
25
Martin Necas
23
Jan Hellebrand
7
Martin Fillo
33
Marek Hlinka
44
Jan Siska
20
Libor Bobcik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
2
1
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
46%
15.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.8
4
Phạt góc
3.9
2
Thẻ vàng
2.6
4.8
Sút trúng cầu môn
4.1
50%
Kiểm soát bóng
48.6%
12.8
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (33trận)
Chủ
Khách
Tescoma Zlin (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
8
HT-H/FT-T
2
4
1
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2