Teplice
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tescoma Zlin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.30
3.30
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Tescoma Zlin
Tomas Vondrasek
52'
Ladislav Kodad
Ra sân: Filip Zak
Ra sân: Filip Zak
64'
73'
Vukadin Vukadinovic
Ra sân: Lukas Bartosak
Ra sân: Lukas Bartosak
Dominik Prochazka
Ra sân: Alois Hycka
Ra sân: Alois Hycka
84'
84'
Youba Drame
Ra sân: Martin Fillo
Ra sân: Martin Fillo
Soufiane Drame
Ra sân: Robert Jukl
Ra sân: Robert Jukl
86'
90'
Nedjeljko Kovinic
Ra sân: Lamin Jawo
Ra sân: Lamin Jawo
90'
Dominik Simersky
Ra sân: Robert Hruby
Ra sân: Robert Hruby
90'
Vaclav Prochazka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Tescoma Zlin
5
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
12
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
0
0
Cứu thua
2
108
Pha tấn công
118
53
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Teplice
3-5-2
4-1-4-1
Tescoma Zlin
72
Mucha
7
Hybs
27
Kucera
17
Vondrase...
26
Yakubu
19
Jukl
20
Trubac
23
Marecek
16
Hycka
11
Zak
25
Gningue
1
Rakovan
9
Reiter
28
Kolar
26
Prochazk...
31
Bartosak
33
Hlinka
7
Fillo
8
Hruby
68
Janetzky
18
Chanturi...
10
Jawo
Đội hình dự bị
Teplice
Stepan Chaloupek
4
Soufiane Drame
44
Ladislav Kodad
6
Roman Cerepkai
18
Dominik Prochazka
24
Jakub Kristan
10
Tomas Grigar
30
Tescoma Zlin
23
Jan Hellebrand
20
Libor Bobcik
2
Dominik Simersky
72
Nedjeljko Kovinic
17
Stanislav Dostal
22
Lukas Hrdlicka
77
Vukadin Vukadinovic
11
Youba Drame
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
46%
15.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.7
5.6
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
3
5.3
Sút trúng cầu môn
3.6
50%
Kiểm soát bóng
48.8%
13
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
Tescoma Zlin (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
8
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
2