Terek Grozny
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Arsenal Tula
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.69
1.69
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Arsenal Tula
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Berisha
Kiến tạo: Bernard Berisha
31'
33'
Uros Radakovic
34'
Igor Smolnikov
38'
1 - 1 Danil Stepano
Kiến tạo: Sergei Tkachyov
Kiến tạo: Sergei Tkachyov
45'
Artem Sokol
Ra sân: Uros Radakovic
Ra sân: Uros Radakovic
Artem Polyarus
Ra sân: Vladislav Karapuzov
Ra sân: Vladislav Karapuzov
61'
Anton Shvets
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
62'
Mohamed Konate
63'
63'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Daniil Khlusevich
Ra sân: Daniil Khlusevich
Artem Arkhipov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
72'
Igor Konovalov
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
72'
75'
Kirill Panchenko
Ra sân: Goran Causic
Ra sân: Goran Causic
75'
Alexandru Tudorie
Ra sân: Yevgeni Lutsenko
Ra sân: Yevgeni Lutsenko
81'
Kirill Panchenko
Rizvan Utsiev
84'
khalid Kadyrov
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
89'
90'
Evgeni Markov
Ra sân: Georgi Kostadinov
Ra sân: Georgi Kostadinov
Igor Konovalov 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Arsenal Tula
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
18
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
389
Số đường chuyền
351
76%
Chuyền chính xác
71%
15
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
36
Đánh đầu
35
22
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
5
30
Ném biên
19
23
Cản phá thành công
19
21
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
135
Pha tấn công
82
75
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
5-4-1
5-4-1
Arsenal Tula
33
Gudiev
96
Bystrov
20
Nizic
5
Lystsov
15
Semenov
40
Utsiev
7
Berisha
94
Timofeev
47
Utkin
77
Karapuzo...
13
Konate
1
Kochenko...
6
Smolniko...
4
Radakovi...
70
Kostadin...
99
Novoselt...
25
Stepano
11
Tkachyov
20
Causic
9
Guliev
82
Khlusevi...
48
Lutsenko
Đội hình dự bị
Terek Grozny
khalid Kadyrov
10
Artem Polyarus
14
Igor Konovalov
11
Abubakar Kadyrov
95
Artem Arkhipov
68
Alexander Melikhov
42
Anton Shvets
23
Aleksandr Putsko
55
Arsenal Tula
90
Aleksandr Dovbnya
76
Artem Sukhanov
16
Axel Bjornstrom
17
Guram Adzhoev
7
Evgeni Markov
50
Egor Shamov
22
Zurab Davitashvili
3
Artem Sokol
8
Kirill Panchenko
36
Mikhail Levashov
44
Kings Kangwa
30
Alexandru Tudorie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
7
Sút trúng cầu môn
2.67
35.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
0.9
4
Phạt góc
4.9
1.4
Thẻ vàng
1
4.5
Sút trúng cầu môn
3.2
33%
Kiểm soát bóng
36.9%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (36trận)
Chủ
Khách
Arsenal Tula (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
1
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
5
8
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
5
5
1
3