Terek Grozny
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Fakel
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.65
3.65
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Fakel
Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
8'
27'
0 - 1 Maksim Maksimov
Kiến tạo: Khyzyr Appaev
Kiến tạo: Khyzyr Appaev
Vladimir Iljin 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
37'
Gamid Agalarov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
46'
63'
Roman Akbashev
Gamid Agalarov 2 - 1
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
64'
Anton Shvets
66'
72'
Alikhan Shavaev
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
72'
Andrey Mendel
Ra sân: Oleg Dmitriev
Ra sân: Oleg Dmitriev
Mohamed Konate
Ra sân: Vladimir Iljin
Ra sân: Vladimir Iljin
74'
74'
Alikhan Shavaev
Zoran Nizic
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
75'
79'
Matvey Ivakhnov
Ra sân: Khyzyr Appaev
Ra sân: Khyzyr Appaev
81'
Vladislav Masternoy
Ra sân: Ilnur Alshin
Ra sân: Ilnur Alshin
82'
Evgeniy Shlyakov
Ra sân: Ruslan Magal
Ra sân: Ruslan Magal
Ivan Oleynikov
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Fakel
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
412
Số đường chuyền
442
62%
Chuyền chính xác
61%
3
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
3
21
Ném biên
17
18
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
3-5-2
Fakel
88
Shelia
8
Bogosava...
44
Zhuravle...
15
Semenov
4
Todorovi...
94
Timofeev
23
Shvets
11
Sadulaev
25
Troshech...
59
Kharin
29
Iljin
93
Gorodovo...
2
Cherov
4
Dashayev
47
Bozhin
28
Magal
34
Dmitriev
33
Kvekvesk...
7
Akbashev
10
Alshin
9
Maksimov
14
Appaev
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Gamid Agalarov
77
Rizvan Utsiev
40
Bernard Berisha
7
Mohamed Konate
13
Kirill Folmer
19
Mikhail Oparin
1
Rizvan Tashaev
35
Zoran Nizic
20
Ivan Oleynikov
21
Idris Ibragimovich Umaev
9
Turpal-Ali Ibishev
79
khalid Kadyrov
10
Fakel
85
Evgeni Morozov
1
Ilya Svinov
56
Matvey Ivakhnov
88
Vladislav Masternoy
25
Mikhail Smirnov
15
Kirill Suslov
18
Andrey Mendel
92
Sergei Bryzgalov
78
Daniil Chernyakov
8
Alikhan Shavaev
5
Evgeniy Shlyakov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
1.67
35.67%
Kiểm soát bóng
39.67%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
1.5
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.1
1.4
Thẻ vàng
2.9
4.5
Sút trúng cầu môn
1.7
33%
Kiểm soát bóng
41%
9
Phạm lỗi
15.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (36trận)
Chủ
Khách
Fakel (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
5
0
HT-B/FT-B
5
5
1
3