Terek Grozny
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 0)
Khimki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Khimki
12'
Ilya Kukharchuk
Artem Timofeev 1 - 0
19'
Artem Timofeev 2 - 0
45'
46'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Maksim Karpovich
Ra sân: Maksim Karpovich
Mohamed Konate
Ra sân: Artem Arkhipov
Ra sân: Artem Arkhipov
46'
49'
Kirill Bozhenov
Mohamed Konate 3 - 0
50'
Mohamed Konate 4 - 0
Kiến tạo: Vladislav Karapuzov
Kiến tạo: Vladislav Karapuzov
65'
67'
4 - 1 Alexander Troshechkin
Marat Bystrov
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
70'
Rizvan Utsiev
Ra sân: Vladislav Karapuzov
Ra sân: Vladislav Karapuzov
70'
71'
David Davidyan
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
71'
Besard Sabovic
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
74'
Maksim Zhumabekov
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
76'
Ilya Sadygov
Ra sân: Elmir Nabiullin
Ra sân: Elmir Nabiullin
Abubakar Inalkaev
Ra sân: Darko Todorovic
Ra sân: Darko Todorovic
82'
Anton Shvets
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Khimki
10
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
28
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
13
Cản sút
3
7
Sút Phạt
19
46%
Kiểm soát bóng
54%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
398
Số đường chuyền
480
73%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
1
20
Đánh đầu
20
10
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
9
16
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
2
20
Cản phá thành công
16
23
Thử thách
20
5
Kiến tạo thành bàn
3
113
Pha tấn công
121
57
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
5-3-2
Khimki
88
Shelia
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
4
Todorovi...
11
Konovalo...
94
Timofeev
59
Kharin
47
Utkin
77
Karapuzo...
68
Arkhipov
22
Lantrato...
87
Bozhenov
33
Stojinov...
2
Karpovic...
3
Dagersta...
11
Nabiulli...
18
Sokolov
5
Troshech...
8
Glushako...
44
Kukharch...
77
Mirzov
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Vitaly Gudiev
33
Vitaly Lystsov
5
Artem Polyarus
14
Abubakar Inalkaev
92
Rizvan Utsiev
40
Amir Adouyev
6
Anton Shvets
23
Marat Bystrov
96
Senin Sebai
18
Mohamed Konate
13
Lechii Sadulaev
17
Alexander Melikhov
42
Khimki
10
Aleksandr Dolgov
78
Danil Massurenko
7
Ilya Sadygov
35
Vitaliy Sychev
27
David Davidyan
80
Maksim Zhumabekov
1
Egor Generalov
14
Besard Sabovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7
37.33%
Kiểm soát bóng
37%
12.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.6
4
Phạt góc
5.7
1.7
Thẻ vàng
2.5
4.4
Sút trúng cầu môn
5.8
33.9%
Kiểm soát bóng
32%
9.3
Phạm lỗi
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (35trận)
Chủ
Khách
Khimki (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
5
4
2
6