Terek Grozny
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
2.17
2.17
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
0.99
0.99
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Krylya Sovetov
Andrey Semenov
21'
Artem Timofeev
26'
31'
Fernando Peixoto Costanza
Bernard Berisha
44'
Mohamed Konate
Ra sân: Idris Ibragimovich Umaev
Ra sân: Idris Ibragimovich Umaev
46'
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Berisha
Kiến tạo: Bernard Berisha
54'
Andrey Semenov
56'
58'
Dmitri Tsypchenko Penalty (VAR xác nhận)
60'
Yuri Gorshkov
70'
Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
71'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
Evgeny Kharin
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
74'
Darko Todorovic
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
75'
79'
Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
79'
Danil Lipovoy
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
Zoran Nizic
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
83'
Senin Sebai
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
84'
90'
Mateo Barac
Giorgi Shelia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Krylya Sovetov
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
2
7
Sút Phạt
16
42%
Kiểm soát bóng
58%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
352
Số đường chuyền
497
15
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
12
17
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
4-2-3-1
Krylya Sovetov
88
Shelia
8
Bogosava...
96
Bystrov
15
Semenov
77
Karapuzo...
94
Timofeev
23
Shvets
7
Berisha
47
Utkin
9
Umaev
25
Troshech...
1
Lomaev
23
Bijl
44
Barac
4
Soldaten...
5
Gorshkov
22
Costanza
6
Yakuba
11
Ezhov
19
Tsypchen...
17
Zinkovsk...
10
Sarveli
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Alexander Melikhov
42
Vitaly Lystsov
5
Lechii Sadulaev
17
Senin Sebai
18
Evgeny Kharin
59
Mohamed Konate
13
Zoran Nizic
20
Vitaly Gudiev
33
khalid Kadyrov
10
Darko Todorovic
4
Igor Konovalov
11
Islam Alsultanov
90
Krylya Sovetov
14
Aleksandr Kovalenko
52
Danila Smirnov
95
Ilya Gaponov
15
Maksim Glushenkov
8
Maksim Vityugov
13
Danil Lipovoy
47
Sergey Bozhin
39
Evgeni Frolov
85
Ivan Ignatyev
81
Bogdan Ovsyannikov
66
Yan Gudkov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
45.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.5
3.9
Phạt góc
3.1
1.6
Thẻ vàng
1.6
3
Sút trúng cầu môn
2.8
31.5%
Kiểm soát bóng
33.5%
7.4
Phạm lỗi
6.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (33trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
2