Vòng 29
22:59 ngày 14/05/2022
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.94
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
2.17
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Andrey Semenov match yellow.png
21'
Artem Timofeev match yellow.png
26'
31'
match yellow.png Fernando Peixoto Costanza
Bernard Berisha match yellow.png
44'
Mohamed Konate
Ra sân: Idris Ibragimovich Umaev
match change
46'
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Berisha
match goal
54'
Andrey Semenov match yellow.pngmatch red
56'
58'
match var Dmitri Tsypchenko Penalty (VAR xác nhận)
60'
match hong pen Yuri Gorshkov
70'
match change Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
71'
match change Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
Evgeny Kharin
Ra sân: Mohamed Konate
match change
74'
Darko Todorovic
Ra sân: Bernard Berisha
match change
75'
79'
match change Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
79'
match change Danil Lipovoy
Ra sân: Roman Ezhov
Zoran Nizic
Ra sân: Marat Bystrov
match change
83'
Senin Sebai
Ra sân: Alexander Troshechkin
match change
84'
90'
match yellow.png Mateo Barac
Giorgi Shelia match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
352
 
Số đường chuyền
 
497
15
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Alexander Melikhov
5
Vitaly Lystsov
17
Lechii Sadulaev
18
Senin Sebai
59
Evgeny Kharin
13
Mohamed Konate
20
Zoran Nizic
33
Vitaly Gudiev
10
khalid Kadyrov
4
Darko Todorovic
11
Igor Konovalov
90
Islam Alsultanov
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
4-2-3-1 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
88
Shelia
8
Bogosava...
96
Bystrov
15
Semenov
77
Karapuzo...
94
Timofeev
23
Shvets
7
Berisha
47
Utkin
9
Umaev
25
Troshech...
1
Lomaev
23
Bijl
44
Barac
4
Soldaten...
5
Gorshkov
22
Costanza
6
Yakuba
11
Ezhov
19
Tsypchen...
17
Zinkovsk...
10
Sarveli

Substitutes

14
Aleksandr Kovalenko
52
Danila Smirnov
95
Ilya Gaponov
15
Maksim Glushenkov
8
Maksim Vityugov
13
Danil Lipovoy
47
Sergey Bozhin
39
Evgeni Frolov
85
Ivan Ignatyev
81
Bogdan Ovsyannikov
66
Yan Gudkov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Alexander Melikhov 42
Vitaly Lystsov 5
Lechii Sadulaev 17
Senin Sebai 18
Evgeny Kharin 59
Mohamed Konate 13
Zoran Nizic 20
Vitaly Gudiev 33
khalid Kadyrov 10
Darko Todorovic 4
Igor Konovalov 11
Islam Alsultanov 90
Terek Grozny Krylya Sovetov
14 Aleksandr Kovalenko
52 Danila Smirnov
95 Ilya Gaponov
15 Maksim Glushenkov
8 Maksim Vityugov
13 Danil Lipovoy
47 Sergey Bozhin
39 Evgeni Frolov
85 Ivan Ignatyev
81 Bogdan Ovsyannikov
66 Yan Gudkov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 3.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 2.8
31.5% Kiểm soát bóng 33.5%
7.4 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
2