Vòng 7
00:00 ngày 28/08/2022
Terek Grozny 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.96
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.20
X
3.50
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Mohamed Konate 1 - 0 match goal
5'
7'
match yellow.png Roman Ezhov
20'
match goal 1 - 1 Roman Ezhov
Kiến tạo: Glenn Bijl
Anton Shvets
Ra sân: Zoran Nizic
match change
22'
Mikhail Oparin Card changed match var
29'
Mikhail Oparin match red
30'
Rizvan Tashaev
Ra sân: Artem Timofeev
match change
31'
Anton Shvets match yellow.png
45'
Evgeny Kharin
Ra sân: Bernard Berisha
match change
46'
Vladimir Iljin
Ra sân: Mohamed Konate
match change
46'
47'
match yellow.png Glenn Bijl
Rizvan Utsiev
Ra sân: Darko Todorovic
match change
68'
69'
match change Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
69'
match change Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Roman Evgenyev
69'
match change Vladimir Khubulov
Ra sân: Artem Sokolov
72'
match goal 1 - 2 Aleksandr Kovalenko
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
83'
match yellow.png Vladimir Khubulov
Yuri Zhuravlev Goal cancelled match var
88'
90'
match change Georgi Zotov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
match change Ilya Gaponov
Ra sân: Maksim Glushenkov
90'
match yellow.png Aleksandr Kovalenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
291
 
Số đường chuyền
 
430
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
12
30
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Vladimir Iljin
10
khalid Kadyrov
9
Idris Ibragimovich Umaev
59
Evgeny Kharin
77
Gamid Agalarov
23
Anton Shvets
11
Lechii Sadulaev
19
Kirill Folmer
40
Rizvan Utsiev
35
Rizvan Tashaev
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-2-1
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
1
Oparin
44
Zhuravle...
20
Nizic
96
Bystrov
8
Bogosava...
94
Timofeev
25
Troshech...
4
Todorovi...
7
Berisha
21
Oleyniko...
13
Konate
1
Lomaev
23
Bijl
24
Evgenyev
4
Soldaten...
5
Gorshkov
11
Ezhov
44
Barac
14
Kovalenk...
18
Sokolov
15
Glushenk...
10
Yakuba

Substitutes

17
Vladimir Khubulov
73
Vladislav Shitov
81
Bogdan Ovsyannikov
39
Evgeni Frolov
31
Georgi Zotov
7
Dmitri Tsypchenko
95
Ilya Gaponov
8
Maksim Vityugov
13
Danil Lipovoy
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Vladimir Iljin 29
khalid Kadyrov 10
Idris Ibragimovich Umaev 9
Evgeny Kharin 59
Gamid Agalarov 77
Anton Shvets 23
Lechii Sadulaev 11
Kirill Folmer 19
Rizvan Utsiev 40
Rizvan Tashaev 35
Terek Grozny Krylya Sovetov
17 Vladimir Khubulov
73 Vladislav Shitov
81 Bogdan Ovsyannikov
39 Evgeni Frolov
31 Georgi Zotov
7 Dmitri Tsypchenko
95 Ilya Gaponov
8 Maksim Vityugov
13 Danil Lipovoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 3.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 2.8
31.5% Kiểm soát bóng 33.5%
7.4 Phạm lỗi 6.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
2