Terek Grozny 1
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.96
0.96
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Krylya Sovetov
Mohamed Konate 1 - 0
5'
7'
Roman Ezhov
20'
1 - 1 Roman Ezhov
Kiến tạo: Glenn Bijl
Kiến tạo: Glenn Bijl
Anton Shvets
Ra sân: Zoran Nizic
Ra sân: Zoran Nizic
22'
Mikhail Oparin Card changed
29'
Mikhail Oparin
30'
Rizvan Tashaev
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
31'
Anton Shvets
45'
Evgeny Kharin
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
46'
Vladimir Iljin
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
46'
47'
Glenn Bijl
Rizvan Utsiev
Ra sân: Darko Todorovic
Ra sân: Darko Todorovic
68'
69'
Maksim Vityugov
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
69'
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Roman Evgenyev
Ra sân: Roman Evgenyev
69'
Vladimir Khubulov
Ra sân: Artem Sokolov
Ra sân: Artem Sokolov
72'
1 - 2 Aleksandr Kovalenko
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
83'
Vladimir Khubulov
Yuri Zhuravlev Goal cancelled
88'
90'
Georgi Zotov
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
Ilya Gaponov
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
90'
Aleksandr Kovalenko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Krylya Sovetov
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
291
Số đường chuyền
430
67%
Chuyền chính xác
79%
6
Phạm lỗi
17
5
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
16
Đánh đầu thành công
22
6
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
9
14
Ném biên
18
15
Cản phá thành công
12
30
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
3-4-2-1
4-4-2
Krylya Sovetov
1
Oparin
44
Zhuravle...
20
Nizic
96
Bystrov
8
Bogosava...
94
Timofeev
25
Troshech...
4
Todorovi...
7
Berisha
21
Oleyniko...
13
Konate
1
Lomaev
23
Bijl
24
Evgenyev
4
Soldaten...
5
Gorshkov
11
Ezhov
44
Barac
14
Kovalenk...
18
Sokolov
15
Glushenk...
10
Yakuba
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Vladimir Iljin
29
khalid Kadyrov
10
Idris Ibragimovich Umaev
9
Evgeny Kharin
59
Gamid Agalarov
77
Anton Shvets
23
Lechii Sadulaev
11
Kirill Folmer
19
Rizvan Utsiev
40
Rizvan Tashaev
35
Krylya Sovetov
17
Vladimir Khubulov
73
Vladislav Shitov
81
Bogdan Ovsyannikov
39
Evgeni Frolov
31
Georgi Zotov
7
Dmitri Tsypchenko
95
Ilya Gaponov
8
Maksim Vityugov
13
Danil Lipovoy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
45.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.5
3.9
Phạt góc
3.1
1.6
Thẻ vàng
1.6
3
Sút trúng cầu môn
2.8
31.5%
Kiểm soát bóng
33.5%
7.4
Phạm lỗi
6.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (33trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
2