Terek Grozny
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Rostov FK
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.87
0.87
1
2.35
2.35
X
3.20
3.20
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.12
1.12
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Rostov FK
Artem Polyarus 1 - 0
27'
41'
Danil Glebov
Anton Shvets
45'
Artem Timofeev
53'
Evgeny Kharin
57'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
61'
Senin Sebai
Ra sân: Artem Arkhipov
Ra sân: Artem Arkhipov
66'
71'
Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Folmer
Ra sân: Kirill Folmer
75'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
Senin Sebai 2 - 0
76'
78'
Kirill Shchetinin
81'
Viktor Melekhin
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
81'
Maksim Turishchev
Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Pontus Almqvist
Gabriel Iancu
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
84'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Rostov FK
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
336
Số đường chuyền
367
68%
Chuyền chính xác
68%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
8
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
5
25
Ném biên
27
11
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
9
97
Pha tấn công
115
45
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
4-3-3
Rostov FK
33
Gudiev
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
4
Todorovi...
94
Timofeev
23
Shvets
59
Kharin
47
Utkin
14
Polyarus
68
Arkhipov
30
Pesyakov
4
Terentje...
16
Bastos
55
Osipenko
13
Kalinin
25
Folmer
15
Glebov
19
Bayramya...
7
Poloz
22
Sowe
11
Almqvist
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Alexander Melikhov
42
Rizvan Utsiev
40
Amir Adouyev
6
Vladislav Karapuzov
77
Gabriel Iancu
9
Lechii Sadulaev
17
Abubakar Inalkaev
92
Senin Sebai
18
Giorgi Shelia
88
Aleksandr Putsko
55
Rostov FK
23
Roman Tugarev
90
Maksim Turishchev
77
Maksim Rudakov
5
Dennis Hadzikadunic
87
Andrey Langovich
88
Kirill Shchetinin
27
Nikolay Komlichenko
97
Artem Isik
92
Viktor Melekhin
1
Egor Baburin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
2.5
3
Sút trúng cầu môn
4.9
31.5%
Kiểm soát bóng
45.7%
7.4
Phạm lỗi
7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (33trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
5
4
1
1