Vòng 29
22:59 ngày 19/05/2024
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.07
-1
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
0.84
1
6.40
X
3.65
2
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.09
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
4'
match goal 0 - 1 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
9'
match goal 0 - 2 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Mohamed Konate 1 - 2 match goal
11'
19'
match change Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Douglas dos Santos Justino de Melo
Milos Satara match yellow.png
25'
44'
match goal 1 - 3 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
46'
match goal 1 - 4 Zander Mateo Casierra Cabezas
51'
match goal 1 - 5 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
53'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
54'
match change Rodrigo de Souza Prado
Ra sân: Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Svetoslav Kovachev
Ra sân: Vladislav Kamilov
match change
56'
Artem Timofeev
Ra sân: Anton Shvets
match change
56'
Bernard Berisha
Ra sân: Mohamed Konate
match change
65'
74'
match change Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
74'
match change Dmitri Vasiljev
Ra sân: Strahinja Erakovic
Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Darko Todorovic
match change
77'
Ivan Oleynikov
Ra sân: Miroslav Bogosavac
match change
77'
Artem Timofeev match yellow.png
77'
84'
match yellow.png Aleksandr Kovalenko
Ivan Oleynikov match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
368
 
Số đường chuyền
 
640
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
74
 
Pha tấn công
 
82
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Svetoslav Kovachev
94
Artem Timofeev
4
Turpal-Ali Ibishev
21
Ivan Oleynikov
7
Bernard Berisha
9
Gamid Agalarov
40
Rizvan Utsiev
71
Magomed Yakuev
47
Bi Nene Junior Gbamble
33
Minkail Matsuev
72
Yakhya Magomedov
Terek Grozny Terek Grozny 5-3-2
4-4-2 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
Oparin
36
Lovat
5
Satara
75
Ghandri
55
Todorovi...
8
Bogosava...
16
Camilo
23
Shvets
18
Kamilov
10
Sadulaev
13
Konate
16
Adamov
25
Erakovic
27
Nino
28
Alip
3
Melo
24
Santos
8
Silva
5
Teheran
11
Leonel
33
Sergeyev
30
5
Cabezas

Substitutes

55
Rodrigo de Souza Prado
31
Gustavo Mantuan
15
Vyacheslav Karavaev
79
Dmitri Vasiljev
18
Aleksandr Kovalenko
10
Wilson Isidor
41
Mikhail Kerzhakov
21
Aleksandr Erokhin
1
Alexdaner Vasyutin
77
Ilzat Akhmetov
53
Matvey Bardachev
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Svetoslav Kovachev 98
Artem Timofeev 94
Turpal-Ali Ibishev 4
Ivan Oleynikov 21
Bernard Berisha 7
Gamid Agalarov 9
Rizvan Utsiev 40
Magomed Yakuev 71
Bi Nene Junior Gbamble 47
Minkail Matsuev 33
Yakhya Magomedov 72
Terek Grozny Zenit St. Petersburg
55 Rodrigo de Souza Prado
31 Gustavo Mantuan
15 Vyacheslav Karavaev
79 Dmitri Vasiljev
18 Aleksandr Kovalenko
10 Wilson Isidor
41 Mikhail Kerzhakov
21 Aleksandr Erokhin
1 Alexdaner Vasyutin
77 Ilzat Akhmetov
53 Matvey Bardachev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
31% Kiểm soát bóng 64%
10.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 6.8
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
36.6% Kiểm soát bóng 61.9%
10.1 Phạm lỗi 5.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (37trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
2
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
6
5
1
5

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 2 1 7 4 57.14% 0 0 19 7.25
1 Mikhail Oparin Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.2
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 18 72% 0 1 28 5.88
36 Lucas Lovat Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 20 76.92% 3 0 38 5.67
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 1 29 5.62
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 1 25 5.82
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 32 4.74
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 22 73.33% 0 0 33 5.28
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 22 5.92
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 24 5.76

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 48 6.56
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 2 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.36
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 2 0 18 6.33
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 5 4 2 14 13 92.86% 0 1 21 10
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 1 0 2 48 47 97.92% 2 0 62 7.48
16 Denis Adamov Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.13
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 43 6.19
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 41 37 90.24% 0 0 45 7.2
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 1 1 52 6.65
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 0 11 7.03
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 45 6.99
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 1 0 0 26 22 84.62% 3 1 39 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ