Vòng 15
20:30 ngày 21/11/2020
Terek Grozny
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Zenit St. Petersburg 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.91
O 2.5
1.11
U 2.5
0.80
1
4.75
X
3.70
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
16'
match goal 0 - 1 Daler Kuzyaev
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
Bernard Berisha 1 - 1
Kiến tạo: Artem Polyarus
match goal
26'
46'
match change Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
48'
match goal 1 - 2 Dejan Lovren
Kiến tạo: Douglas dos Santos Justino de Melo
52'
match yellow.png Dmitriy Chistyakov
Bernard Berisha 2 - 2 match pen
53'
55'
match yellow.png Yaroslav Rakitskiy
67'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Yuri Zhirkov
Ismael Silva Lima
Ra sân: Anton Shvets
match change
68'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Bernard Berisha
match change
77'
Islam Alsultanov
Ra sân: Vladimir Iljin
match change
78'
79'
match change Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Aleksey Sutormin
87'
match change Stanislav Krapukhin
Ra sân: Aleksandr Erokhin
Miroslav Bogosavac
Ra sân: Artem Polyarus
match change
90'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Georgi Melkadze
match change
90'
90'
match yellow.pngmatch red Yaroslav Rakitskiy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
394
 
Số đường chuyền
 
458
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
24
9
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
125
 
Pha tấn công
 
104
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Amir Adouyev
11
Ismael Silva Lima
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
99
Lechii Sadulaev
10
khalid Kadyrov
55
Aleksandr Putsko
88
Giorgi Shelia
95
Abubakar Kadyrov
90
Islam Alsultanov
8
Miroslav Bogosavac
42
Alexander Melikhov
Terek Grozny Terek Grozny 4-4-2
4-2-3-1 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
33
Gudiev
59
Kharin
20
Nizic
4
Angel
24
Nenakhov
7
Berisha
94
Timofeev
23
Shvets
14
Polyarus
3
Melkadze
29
Iljin
41
Kerzhako...
15
Karavaev
6
Lovren
44
Rakitski...
18
Zhirkov
3
Melo
5
Teheran
14
Kuzyaev
21
Erokhin
19
Sutormin
22
Dzyuba

Substitutes

87
Danila Prokhin
99
Andrey Lunev
36
Stanislav Krapukhin
38
Leon Musaev
92
Daniil Shamkin
78
Alexdaner Vasyutin
17
Andrey Mostovoy
8
Malcom Filipe Silva Oliveira
2
Dmitriy Chistyakov
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Amir Adouyev 6
Ismael Silva Lima 11
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Lechii Sadulaev 99
khalid Kadyrov 10
Aleksandr Putsko 55
Giorgi Shelia 88
Abubakar Kadyrov 95
Islam Alsultanov 90
Miroslav Bogosavac 8
Alexander Melikhov 42
Terek Grozny Zenit St. Petersburg
87 Danila Prokhin
99 Andrey Lunev
36 Stanislav Krapukhin
38 Leon Musaev
92 Daniil Shamkin
78 Alexdaner Vasyutin
17 Andrey Mostovoy
8 Malcom Filipe Silva Oliveira
2 Dmitriy Chistyakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
45.33% Kiểm soát bóng 65%
11.67 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 5.4
31.5% Kiểm soát bóng 55.8%
7.4 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
9
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
1
4