Terengganu
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Perak 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.00
1.00
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.85
0.85
1
1.33
1.33
X
4.50
4.50
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.72
0.72
+0.5
1.08
1.08
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Terengganu
Phút
Perak
Nurillo Tukhtasinov 1 - 0
7'
31'
Henrique
Alif Zakaria
51'
56'
Mohd Syukri Baharun
Ra sân: Adilet Kanybekov
Ra sân: Adilet Kanybekov
56'
Sunday Kolawole Afolabi
Ra sân: Azalinullah
Ra sân: Azalinullah
Manuel Ott
59'
61'
1 - 1 Luciano Guaycochea
Engku Muhammad Nur Shakir
Ra sân: Manuel Ott
Ra sân: Manuel Ott
64'
Syahmi Zamri
Ra sân: Ismahil Akinade
Ra sân: Ismahil Akinade
64'
Shivan Pillay(OW) 2 - 1
66'
76'
Henrique
Nnabuike Chukwu Chijioke
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
79'
Nnabuike Chukwu Chijioke 3 - 1
81'
81'
Jesper Nyholm
Ra sân: Mohd Syukri Baharun
Ra sân: Mohd Syukri Baharun
Akram Mahinan
Ra sân: Marin Pilj
Ra sân: Marin Pilj
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terengganu
Perak
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
50
Pha tấn công
68
26
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Terengganu
Perak
9
Akinade
11
Rasid
10
Tukhtasi...
3
Shamsul
15
Rifqi
29
Bidin
25
Zakaria
8
Ott
5
Hasni
18
Hakim
60
Pilj
8
Pillay
40
Yusni
5
Guaycoch...
3
Mawat
18
Azalinul...
4
Henrique
17
Kanybeko...
14
Saiyadi
20
Nadzli
10
Lee
21
Shakimar
Đội hình dự bị
Terengganu
Hakimi Abdullah
16
Nnabuike Chukwu Chijioke
28
Nik Haseefy
88
Syafiq Ismail
17
Akram Mahinan
14
Safwan Mazlan
24
Engku Muhammad Nur Shakir
22
Rahadiazli Rahalim
1
Syahmi Zamri
46
Perak
2
Sunday Kolawole Afolabi
22
Ahmad Syazwan Syazany Ahmad Shafie
28
Ariff Ariffin
12
Afif Asyraf
24
Mohd Syukri Baharun
6
Mohamad Khairul Asyraf bin Ramli
7
Clayton Silveira da Silva
15
Jesper Nyholm
23
Alif Zikri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
3.33
42%
Kiểm soát bóng
37.67%
3.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
2.5
5.8
Phạt góc
3.3
1.6
Thẻ vàng
1.2
5.5
Sút trúng cầu môn
2.6
42.1%
Kiểm soát bóng
39.7%
2.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terengganu (3trận)
Chủ
Khách
Perak (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0