Ternana
Đã kết thúc
4
-
4
(2 - 2)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Libero Liberati
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Ternana
Phút
Frosinone
10'
0 - 1 Marcus Rohden
Kiến tạo: Federico Gatti
Kiến tạo: Federico Gatti
Mattia Proietti 1 - 1
Kiến tạo: Antonio Palumbo
Kiến tạo: Antonio Palumbo
21'
Stefano Minelli(OW) 2 - 1
27'
31'
Camillo Ciano
37'
2 - 2 Luka Bogdan(OW)
44'
Marcus Rohden
Antonio Palumbo 3 - 2
Kiến tạo: Anthony Partipilo
Kiến tạo: Anthony Partipilo
47'
64'
3 - 3 Federico Gatti
Kiến tạo: Alessio Zerbin
Kiến tạo: Alessio Zerbin
67'
Daniel Boloca
Luka Bogdan
72'
Stefano Pettinari 4 - 3
Kiến tạo: Matija Boben
Kiến tạo: Matija Boben
77'
90'
4 - 4 Andrija Novakovich
90'
Luca Garritano
Ilias Koutsoupias
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ternana
Frosinone
6
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
393
Số đường chuyền
411
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
13
103
Pha tấn công
110
45
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
3.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4
37%
Kiểm soát bóng
47.67%
11.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.1
5.3
Phạt góc
6
2.4
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
4.2
38.5%
Kiểm soát bóng
47%
12.7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ternana (38trận)
Chủ
Khách
Frosinone (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
7
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
3
1
4
0