Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.83
0.83
1
2.81
2.81
X
3.00
3.00
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Blaublitz Akita
Kodai Watanabe 1 - 0
4'
7'
Taira Shige
24'
1 - 1 Keita Saito
41'
Keita Saito
49'
Ryota Nakamura
Toshiya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
64'
Syota AOKI
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
64'
So Hirao
67'
Hayate Shirowa
Ra sân: Kodai Watanabe
Ra sân: Kodai Watanabe
69'
69'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
79'
Makoto Fukoin
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
79'
Masashi Kokubun
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
79'
Hayate Take
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
Junya Kato 2 - 1
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Blaublitz Akita
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
94
Pha tấn công
85
58
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Blaublitz Akita
7
Kato
8
Iwakami
5
Fujii
21
Matsubar...
16
Kubota
32
Watanabe
39
Takagi
36
Yoshinag...
6
Uchida
50
Omae
14
Hirao
22
Okino
33
Iio
21
Tanaka
32
Masuda
29
Saito
6
Wakasa
3
Suzuki
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Toshiya Tanaka
11
Kohei Shin
18
Keiki Shimizu
1
Syota AOKI
10
Hayate Shirowa
2
Shuto Kitagawa
9
Koji Okumura
27
Blaublitz Akita
1
Yoshiaki Arai
27
Masashi Kokubun
18
Ibuki Yoshida
7
Makoto Fukoin
17
Koki Shimosaka
24
Naoyuki Yamada
19
Hayate Take
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
44.67%
Kiểm soát bóng
42%
13
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
2.2
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.7
2.8
Sút trúng cầu môn
4.1
50.2%
Kiểm soát bóng
39.4%
10.1
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (16trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
6
0
1
2