Thespa Kusatsu 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.16
2.16
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Giravanz Kitakyushu
Yuto Nakayama
34'
37'
0 - 1 Takuya Nagata
46'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Mitsunari Musaka
Ra sân: Mitsunari Musaka
So Hirao
Ra sân: Yuta Fujii
Ra sân: Yuta Fujii
56'
61'
0 - 2 Daigo Takahashi
67'
Yoshiki Sato
Ra sân: Kazuya Okamura
Ra sân: Kazuya Okamura
Kazune Kubota
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
68'
71'
Taiga Maekawa
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
71'
Shun Hirayama
Ra sân: Yasufumi Nishimura
Ra sân: Yasufumi Nishimura
Ryuichi Ichiki
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
80'
Kohei Shin
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
80'
88'
So Fujitani
Ra sân: Jin Ikoma
Ra sân: Jin Ikoma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Giravanz Kitakyushu
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
77
Pha tấn công
92
44
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Giravanz Kitakyushu
5
Fujii
3
Hatao
11
Tanaka
7
Kato
36
Yoshinag...
50
Omae
41
Nakayama
6
Uchida
32
Watanabe
21
Matsubar...
10
AOKI
17
Harigaya
18
Tomiyama
1
Yoshimar...
16
Nishimur...
10
Takahash...
32
Nagata
5
Muramats...
8
Musaka
6
Okamura
22
Ikoma
11
Nagano
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Ryuichi Ichiki
26
Kohei Shin
18
Keiki Shimizu
1
So Hirao
14
Hayate Shirowa
2
Kazune Kubota
16
Koji Okumura
27
Giravanz Kitakyushu
19
Shun Hirayama
3
Yoshiki Sato
21
Yuki Kato
14
Takayuki Aragaki
44
So Fujitani
15
Wataru Noguchi
13
Taiga Maekawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
3.33
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
45.67%
Kiểm soát bóng
32.33%
13.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
2.3
Bàn thua
1
4.9
Phạt góc
4.7
1.3
Thẻ vàng
1.8
2.8
Sút trúng cầu môn
2.8
49.2%
Kiểm soát bóng
40.3%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (18trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
6
0
0
1