Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.97
0.97
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.87
0.87
1
3.60
3.60
X
3.20
3.20
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
1
1.09
1.09
U
1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
55'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
55'
61'
Daisuke Suzuki
Daiki Nakashio 1 - 0
64'
66'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
66'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
77'
1 - 1 Kazuki Tanaka
Hayate Take
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
79'
79'
Hiroto Goya
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
79'
Hisatoshi Nishido
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
Hiroto Hatao
Ra sân: Daiki Nakashio
Ra sân: Daiki Nakashio
86'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
86'
Shuichi Sakai
88'
89'
1 - 2 Hiroto Goya
90'
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Masaru Hidaka
Ra sân: Masaru Hidaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
JEF United Ichihara Chiba
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
6
47%
Kiểm soát bóng
53%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
7
Cứu thua
0
72
Pha tấn công
95
42
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
21
Kushibik...
36
Nakashio
2
Shirowa
24
Sakai
19
Okamoto
47
Sugimoto
15
Kazama
38
Amagasa
10
Sato
23
Hiramats...
7
Kawamoto
23
Suzuki
2
Takahash...
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
4
Taguchi
10
Miki
77
Dudu
8
Kazama
41
Komori
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Hiroto Hatao
3
Ryo Ishii
42
Shuto Kitagawa
9
Akito Takagi
39
Hayate Take
13
Tatsuya Uchida
6
Atsuki Yamanaka
17
JEF United Ichihara Chiba
1
Shota Arai
17
Takaki Fukumitsu
9
Hiroto Goya
5
Yusuke Kobayashi
40
Holneiker Mendes Marreiros
65
Hisatoshi Nishido
14
Naoki Tsubaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
7
45.67%
Kiểm soát bóng
51%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.3
2.3
Bàn thua
0.8
4.9
Phạt góc
5.8
1.3
Thẻ vàng
1
2.8
Sút trúng cầu môn
6
49.2%
Kiểm soát bóng
50.1%
10.7
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (18trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
6
0
0
4