Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Omiya Ardija
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.86
2.86
X
3.30
3.30
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Omiya Ardija
10'
0 - 1 Masahito Ono
46'
Shintaro Shimada
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
49'
0 - 2 Shunsuke Kikuchi
Tetsuya Funatsu
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
56'
Masaki Miyasaka
Ra sân: Tatsuya Uchida
Ra sân: Tatsuya Uchida
56'
Ryohei Hayashi
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
56'
60'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Masayuki Yamada
Ra sân: Masayuki Yamada
60'
Ippei Shinozuka
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
So Hirao
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
65'
75'
Shintaro Shimada
Tomoyuki Shiraishi 1 - 2
78'
79'
Kazuma Takayama
Ra sân: Hiroto Hatao
Ra sân: Hiroto Hatao
Kohei Shin
Ra sân: Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Tomoyuki Shiraishi
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Omiya Ardija
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
133
Pha tấn công
140
49
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Omiya Ardija
11
Tanaka
19
Shiraish...
4
Okamura
25
Kojima
8
Iwakami
10
AOKI
32
Watanabe
1
Shimizu
6
Iino
40
Uchida
50
Omae
43
Yamada
45
Aoki
41
Ono
9
Kikuchi
10
Kurokawa
1
Kasahara
50
Hatao
22
Onaga
42
Yamakosh...
24
Nishimur...
26
Masato
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Masaki Miyasaka
35
Ryohei Hayashi
13
Kohei Shin
18
Yuki Kawakami
46
So Hirao
14
Shuhei Matsubara
21
Tetsuya Funatsu
2
Omiya Ardija
17
Nermin Haskic
28
Takamitsu Tomiyama
25
Kazuma Takayama
4
Vitalijs Maksimenko
39
Shintaro Shimada
40
Filip Kljajic
18
Ippei Shinozuka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
6
45.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
13.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.5
2.3
Bàn thua
0.8
4.9
Phạt góc
3.5
1.3
Thẻ vàng
1.6
2.8
Sút trúng cầu môn
3.9
49.2%
Kiểm soát bóng
44.8%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (18trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
6
0
1
4