Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 1)
Latvia
Địa điểm: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.82
0.82
+2.5
1.02
1.02
O
3.25
0.81
0.81
U
3.25
1.01
1.01
1
1.06
1.06
X
9.00
9.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-1
0.80
0.80
+1
1.04
1.04
O
1.5
1.02
1.02
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Latvia
Kenan Karaman 1 - 0
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
2'
Hakan Calhanoglu 2 - 0
33'
35'
2 - 1 Roberts Savalnieks
Kiến tạo: Raivis Jurkovskis
Kiến tạo: Raivis Jurkovskis
46'
Vladimirs Kamess
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Burak Yilmaz 3 - 1
52'
Caglar Soyuncu
55'
58'
3 - 2 Roberts Uldrikis
Kiến tạo: Marcis Oss
Kiến tạo: Marcis Oss
65'
Davis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
Taylan Antalyali
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
66'
Umut Meras
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Hakan Calhanoglu
66'
68'
Vladimirs Kamess
71'
Eduards Emsis
Enes Unal
Ra sân: Kenan Karaman
Ra sân: Kenan Karaman
73'
73'
Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
79'
3 - 3 Davis Ikaunieks
Kiến tạo: Eduards Emsis
Kiến tạo: Eduards Emsis
Orkun Kokcu
Ra sân: Caner Erkin
Ra sân: Caner Erkin
83'
Deniz Turuc
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
83'
Enes Unal
89'
90'
Vladislavs Fjodorovs
Deniz Turuc
90'
90'
Alvis Jaunzems
Ra sân: Roberts Savalnieks
Ra sân: Roberts Savalnieks
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
16
64%
Kiểm soát bóng
36%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
639
Số đường chuyền
356
87%
Chuyền chính xác
76%
16
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
4
7
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
2
8
Ném biên
15
7
Cản phá thành công
8
8
Thử thách
22
1
Kiến tạo thành bàn
3
120
Pha tấn công
76
49
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Thổ Nhĩ Kỳ
4-4-2
4-2-3-1
Latvia
23
Cakir
18
Erkin
4
Soyuncu
15
Kabak
3
Mulder
10
Calhanog...
5
Yokuslu
6
Tufan
11
Yazici
17
Yilmaz
19
Karaman
1
Steinbor...
15
Fjodorov...
5
Cernomor...
3
Oss
13
Jurkovsk...
4
Emsis
6
Tobers
11
Savalnie...
10
Ikauniek...
14
Ciganiks
20
Uldrikis
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ
Enis Destan
9
Umut Meras
13
Alpaslan Ozturk
22
Fehmi Mert Gunok
1
Enes Unal
16
Altay Bayindi
12
Halil Akbunar
21
Taylan Antalyali
14
Abdulkerim Bardakci
2
Bunyamin Balci
8
Orkun Kokcu
7
Deniz Turuc
20
Latvia
7
Vladimirs Kamess
19
Raimonds Krollis
23
Krisjanis Zviedris
21
Aleksejs Saveljevs
12
Roberts Ozols
16
Alvis Jaunzems
9
Davis Ikaunieks
2
Vitalijs Maksimenko
18
Igors Tarasovs
22
Daniels Ontuzans
8
Aleksandrs Solovjovs
17
Arturs Zjuzins
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.67
54%
Kiểm soát bóng
45.67%
12.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.7
1.7
Bàn thua
2.2
4.8
Phạt góc
3.6
3.2
Thẻ vàng
2.9
5.8
Sút trúng cầu môn
3.6
50.6%
Kiểm soát bóng
42.6%
10.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ (7trận)
Chủ
Khách
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2