Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 31/03/2021
Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Latvia
Địa điểm: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.82
+2.5
1.02
O 3.25
0.81
U 3.25
1.01
1
1.06
X
9.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.80
+1
1.04
O 1.5
1.02
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Latvia Latvia
Kenan Karaman 1 - 0
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
2'
Hakan Calhanoglu 2 - 0 match goal
33'
35'
match goal 2 - 1 Roberts Savalnieks
Kiến tạo: Raivis Jurkovskis
46'
match change Vladimirs Kamess
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Burak Yilmaz 3 - 1 match pen
52'
Caglar Soyuncu match yellow.png
55'
58'
match goal 3 - 2 Roberts Uldrikis
Kiến tạo: Marcis Oss
65'
match change Davis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
Taylan Antalyali
Ra sân: Yusuf Yazici
match change
66'
Umut Meras
Ra sân: Hakan Calhanoglu
match change
66'
68'
match yellow.png Vladimirs Kamess
71'
match yellow.png Eduards Emsis
Enes Unal
Ra sân: Kenan Karaman
match change
73'
73'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Roberts Uldrikis
79'
match goal 3 - 3 Davis Ikaunieks
Kiến tạo: Eduards Emsis
Orkun Kokcu
Ra sân: Caner Erkin
match change
83'
Deniz Turuc
Ra sân: Ozan Tufan
match change
83'
Enes Unal match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Vladislavs Fjodorovs
Deniz Turuc match yellow.png
90'
90'
match change Alvis Jaunzems
Ra sân: Roberts Savalnieks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia Latvia
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
639
 
Số đường chuyền
 
356
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
120
 
Pha tấn công
 
76
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Enis Destan
13
Umut Meras
22
Alpaslan Ozturk
1
Fehmi Mert Gunok
16
Enes Unal
12
Altay Bayindi
21
Halil Akbunar
14
Taylan Antalyali
2
Abdulkerim Bardakci
8
Bunyamin Balci
7
Orkun Kokcu
20
Deniz Turuc
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 4-4-2
4-2-3-1 Latvia Latvia
23
Cakir
18
Erkin
4
Soyuncu
15
Kabak
3
Mulder
10
Calhanog...
5
Yokuslu
6
Tufan
11
Yazici
17
Yilmaz
19
Karaman
1
Steinbor...
15
Fjodorov...
5
Cernomor...
3
Oss
13
Jurkovsk...
4
Emsis
6
Tobers
11
Savalnie...
10
Ikauniek...
14
Ciganiks
20
Uldrikis

Substitutes

7
Vladimirs Kamess
19
Raimonds Krollis
23
Krisjanis Zviedris
21
Aleksejs Saveljevs
12
Roberts Ozols
16
Alvis Jaunzems
9
Davis Ikaunieks
2
Vitalijs Maksimenko
18
Igors Tarasovs
22
Daniels Ontuzans
8
Aleksandrs Solovjovs
17
Arturs Zjuzins
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Enis Destan 9
Umut Meras 13
Alpaslan Ozturk 22
Fehmi Mert Gunok 1
Enes Unal 16
Altay Bayindi 12
Halil Akbunar 21
Taylan Antalyali 14
Abdulkerim Bardakci 2
Bunyamin Balci 8
Orkun Kokcu 7
Deniz Turuc 20
Thổ Nhĩ Kỳ Latvia
7 Vladimirs Kamess
19 Raimonds Krollis
23 Krisjanis Zviedris
21 Aleksejs Saveljevs
12 Roberts Ozols
16 Alvis Jaunzems
9 Davis Ikaunieks
2 Vitalijs Maksimenko
18 Igors Tarasovs
22 Daniels Ontuzans
8 Aleksandrs Solovjovs
17 Arturs Zjuzins

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2.2
4.8 Phạt góc 3.6
3.2 Thẻ vàng 2.9
5.8 Sút trúng cầu môn 3.6
50.6% Kiểm soát bóng 42.6%
10.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thổ Nhĩ Kỳ (7trận)
Chủ Khách
Latvia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2