Vòng 34
00:30 ngày 11/05/2022
Thun
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 2)
Schaffhausen
Địa điểm: Arena Thun
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 3
0.86
U 3
1.00
1
2.72
X
3.65
2
2.09
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 1.25
0.94
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Thun Thun
Phút
Schaffhausen Schaffhausen
Nikki Havenaar 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Schwizer
match goal
21'
22'
match goal 1 - 1 Bujar Lika
Kiến tạo: Danilo Del Toro
31'
match goal 1 - 2 Nikola Gjorgjev
Kiến tạo: Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
Nikki Havenaar match yellow.png
31'
52'
match goal 1 - 3 Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
Kiến tạo: Agustin Gonzalez
55'
match goal 1 - 4 Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos
Kiến tạo: Danilo Del Toro
66'
match goal 1 - 5 Danilo Del Toro
Kiến tạo: Uran Bislimi
Kenan Fatkic 2 - 5
Kiến tạo: Omer Dzonlagic
match goal
70'
Nicolas Hasler match yellow.png
72'
83'
match yellow.png Raul Bobadilla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thun Thun
Schaffhausen Schaffhausen
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
15
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
104
 
Pha tấn công
 
98
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 3.3
50% Kiểm soát bóng 50%
13.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thun (37trận)
Chủ Khách
Schaffhausen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
3
HT-H/FT-T
6
1
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
4
1
HT-H/FT-H
1
4
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
0
5
3
1