Vòng Vòng bảng
02:45 ngày 26/03/2021
Thụy Điển
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Georgia
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.86
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
1.30
X
4.70
2
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Georgia Georgia
Viktor Claesson 1 - 0
Kiến tạo: Zlatan Ibrahimovic
match goal
35'
45'
match change Otar Kiteishvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Zlatan Ibrahimovic match yellow.png
53'
Kristoffer Olsson match yellow.png
58'
60'
match change Valeriane Gvilia
Ra sân: Jaba Kankava
60'
match change Levan Shengelia
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Ludwig Augustinsson match yellow.png
64'
Albin Ekdal
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
68'
Mattias Svanberg
Ra sân: Albin Ekdal
match change
73'
Emil Forsberg
Ra sân: Viktor Claesson
match change
74'
78'
match change Giorgi Beridze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
84'
match change Georges Mikautadze
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
Robin Quaison
Ra sân: Zlatan Ibrahimovic
match change
84'
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Mikael Lustig
match change
84'
90'
match yellow.png Lasha Dvali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Georgia Georgia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
19
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
542
 
Số đường chuyền
 
444
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
19
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
12
20
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
144
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
13
Jesper Karlsson
22
Robin Quaison
10
Emil Forsberg
9
Jens Cajuste
4
Carl Starfelt
19
Mattias Svanberg
1
Robin Olsen
8
Albin Ekdal
5
Pierre Bengtsson
18
Ken Sema
12
Karl Johan Johnsson
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
4-2-3-1 Georgia Georgia
23
Nordfeld...
6
Augustin...
14
Helander
3
Nilsson-...
2
Lustig
17
Claesson
7
Larsson
20
Olsson
21
Kulusevs...
11
Ibrahimo...
15
Isak
1
Loria
13
Chabradz...
4
Kashia
23
Dvali
5
Giorbeli...
7
Kankava
6
Aburjani...
9
Lobzhani...
16
Kvekvesk...
18
Kvaratsk...
11
Kvilitai...

Substitutes

15
Giorgi Beridze
22
Georges Mikautadze
17
Lazare Kupatadze
3
Jimmy Tabidze
12
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
10
Otar Kiteishvili
14
Gia Grigalava
8
Budu Zivzivadze
20
Jaba Jighauri
19
Levan Shengelia
21
Valeriane Gvilia
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 16
Jesper Karlsson 13
Robin Quaison 22
Emil Forsberg 10
Jens Cajuste 9
Carl Starfelt 4
Mattias Svanberg 19
Robin Olsen 1
Albin Ekdal 8
Pierre Bengtsson 5
Ken Sema 18
Karl Johan Johnsson 12
Thụy Điển Georgia
15 Giorgi Beridze
22 Georges Mikautadze
17 Lazare Kupatadze
3 Jimmy Tabidze
12 Giorgi Mamardashvili
2 Otar Kakabadze
10 Otar Kiteishvili
14 Gia Grigalava
8 Budu Zivzivadze
20 Jaba Jighauri
19 Levan Shengelia
21 Valeriane Gvilia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 39%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 2.9
0.8 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 5.1
55% Kiểm soát bóng 39.9%
10.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
Georgia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2