Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 13/10/2021
Thụy Điển
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Hy Lạp 1
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
1.93
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
58'
match yellow.png Konstantinos Mavropanos
Emil Forsberg 1 - 0 match pen
59'
Albin Ekdal match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Anastasios Bakasetas
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: Robin Olsen
match goal
69'
71'
match change Christos Tzolis
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
71'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Emmanouil Siopis
75'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Evangelos Pavlidis
76'
match yellow.png Pantelis Hatzidiakos
Mattias Svanberg
Ra sân: Viktor Claesson
match change
82'
Jens Cajuste
Ra sân: Albin Ekdal
match change
82'
84'
match change Dimitrios Limnios
Ra sân: Dimitris Giannoulis
86'
match yellow.pngmatch red Pantelis Hatzidiakos
Martin Olsson
Ra sân: Emil Forsberg
match change
87'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Robin Quaison
match change
87'
Mattias Svanberg match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Hy Lạp Hy Lạp
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
396
 
Số đường chuyền
 
552
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
5
32
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
123
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Daniel Sundgren
23
Kristoffer Nordfeldt
13
Magnus Eriksson
17
Jens Cajuste
11
Viktor Gyokeres
16
Jesper Karlsson
18
Joakim Nilsson
21
Alexander Milosevic
15
Ken Sema
5
Martin Olsson
12
Pontus Dahlberg
19
Mattias Svanberg
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
3-5-2 Hy Lạp Hy Lạp
1
Olsen
6
Augustin...
4
Danielss...
3
Nilsson-...
2
Krafth
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Claesson
9
Isak
22
Quaison
1
Vlachodi...
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
21
Tsimikas
15
Androuts...
11
Bakaseta...
23
Siopis
5
Bouchala...
6
Giannoul...
7
MASOURAS
16
Pavlidis

Substitutes

20
Petros Mantalos
12
Alexandros Paschalakis
19
Marios Vrousai
18
Dimitrios Limnios
13
Giorgos Athanasiadis
3
Leonardo Koutris
2
Manolis Saliakas
14
Dimitrios Pelkas
10
Christos Tzolis
8
Sotiris Alexandropoulos
9
Anastasios Douvikas
22
ACHILLEAS POUNGOURAS
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Daniel Sundgren 14
Kristoffer Nordfeldt 23
Magnus Eriksson 13
Jens Cajuste 17
Viktor Gyokeres 11
Jesper Karlsson 16
Joakim Nilsson 18
Alexander Milosevic 21
Ken Sema 15
Martin Olsson 5
Pontus Dahlberg 12
Mattias Svanberg 19
Thụy Điển Hy Lạp
20 Petros Mantalos
12 Alexandros Paschalakis
19 Marios Vrousai
18 Dimitrios Limnios
13 Giorgos Athanasiadis
3 Leonardo Koutris
2 Manolis Saliakas
14 Dimitrios Pelkas
10 Christos Tzolis
8 Sotiris Alexandropoulos
9 Anastasios Douvikas
22 ACHILLEAS POUNGOURAS

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 54%
15 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 6
0.8 Thẻ vàng 2.8
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
55% Kiểm soát bóng 51.5%
10.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2