Thụy Điển
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Phần Lan
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.82
0.82
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
1.00
1.00
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.07
1.07
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Phần Lan
Robin Quaison 1 - 0
Kiến tạo: Mattias Svanberg
Kiến tạo: Mattias Svanberg
22'
31'
Nikolai Alho
46'
Robert Taylor
Ra sân: Tim Sparv
Ra sân: Tim Sparv
46'
Joni Kauko
Ra sân: Jasin-Amin Assehnoun
Ra sân: Jasin-Amin Assehnoun
Sebastian Larsson 2 - 0
58'
62'
Fredrik Jensen
Ra sân: Roope Riski
Ra sân: Roope Riski
62'
Leo Vaisaen
Ra sân: Juhani Ojala
Ra sân: Juhani Ojala
Ken Sema
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
66'
Jordan Larsson
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
67'
Jens Cajuste
Ra sân: Sebastian Larsson
Ra sân: Sebastian Larsson
67'
69'
Pyry Soiri
Ra sân: Nikolai Alho
Ra sân: Nikolai Alho
Gustav Svensson
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Mattias Svanberg
78'
Dejan Kulusevski
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
78'
Alexander Isak
Ra sân: Robin Quaison
Ra sân: Robin Quaison
84'
87'
Niko Hamalainen
Ra sân: Jere Uronen
Ra sân: Jere Uronen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Phần Lan
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
132
Pha tấn công
95
41
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
5-3-2
Phần Lan
1
Olsen
5
Bengtsso...
14
Nilsson
24
Danielss...
16
Krafth
10
Forsberg
19
Svanberg
7
Larsson
17
Claesson
22
Quaison
9
Berg
12
Joronen
17
Alho
24
Ivanov
5
Ojala
15
Vaisanen
18
Uronen
25
Valakari
14
Sparv
16
Lappalai...
20
Riski
8
Assehnou...
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Jens Cajuste
26
Dejan Kulusevski
21
Gustav Svensson
13
Ken Sema
15
Jordan Larsson
25
Albin Ekdal
8
Karl Johan Johnsson
12
Kristoffer Nordfeldt
23
Mikael Lustig
2
Alexander Isak
11
Andreas Granqvist
4
Kristoffer Olsson
20
Phần Lan
6
Aapo Halme
2
Paulus Arajuuri
13
Pyry Soiri
23
Anssi Jaakkola
11
Rasmus Schuller
1
Lukas Hradecky
22
Niko Hamalainen
4
Leo Vaisaen
7
Robert Taylor
9
Fredrik Jensen
21
Daniel OShaughnessy
19
Joni Kauko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
67%
15
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
5
0.8
Thẻ vàng
1.2
5.3
Sút trúng cầu môn
4.1
55%
Kiểm soát bóng
61.4%
10.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (2trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0