Thụy Điển
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Serbia
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.28
2.28
X
3.05
3.05
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.47
1.47
+0.25
0.58
0.58
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Serbia
28'
Nemanja Gudelj
Mattias Svanberg
34'
36'
Filip Djuricic
Edvin Kurtulus
Ra sân: Joakim Nilsson
Ra sân: Joakim Nilsson
41'
Kristoffer Olsson
42'
45'
0 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Starhinja Pavlovic
Kiến tạo: Starhinja Pavlovic
60'
Starhinja Pavlovic
64'
Filip Kostic
Ra sân: Darko Lazovic
Ra sân: Darko Lazovic
64'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Aleksa Terzic
Ra sân: Aleksa Terzic
70'
Uros Racic
Ra sân: Filip Djuricic
Ra sân: Filip Djuricic
Emil Forsberg
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
77'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
77'
78'
Sasa Lukic
Ra sân: Luka Jovic
Ra sân: Luka Jovic
79'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
Viktor Gyokeres
Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Anthony Elanga
86'
89'
Uros Racic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Serbia
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
425
Số đường chuyền
537
84%
Chuyền chính xác
87%
10
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
4
17
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
110
30
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-1-4-1
3-4-2-1
Serbia
1
Olsen
6
Augustin...
4
Nilsson
3
Ekdal
5
Andersso...
8
Cajuste
7
Claesson
20
Olsson
19
Svanberg
17
Elanga
22
Quaison
1
Dmitrovi...
4
Milenkov...
15
Veljkovi...
2
Pavlovic
22
Lazovic
20
Savic
8
Gudelj
14
Terzic
10
Tadic
21
Djuricic
11
Jovic
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Jacob Rinne
23
Sotiris Papagiannopoulos
14
Gabriel Gudmundsson
18
Christoffer Nyman
21
Andreas Linde
12
Emil Forsberg
10
Edvin Kurtulus
15
Alexander Isak
9
Daniel Sundgren
2
Jesper Karlstrom
13
Branimir Hrgota
11
Viktor Gyokeres
16
Serbia
3
Erhan Masovic
5
Strahinja Erakovic
18
Uros Racic
9
Djordje Jovanovic
13
Stefan Mitrovic
19
Marko Grujic
6
Ivan Ilic
23
Vanja Milinkovic Savic
16
Sasa Lukic
17
Filip Kostic
7
Nemanja Radonjic
12
Predrag Rajkovic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
15
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.6
4.9
Phạt góc
6
0.8
Thẻ vàng
1.3
5.3
Sút trúng cầu môn
3.9
55%
Kiểm soát bóng
60.5%
10.9
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (6trận)
Chủ
Khách
Serbia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2