Vòng Round 4
17:00 ngày 02/08/2023
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Avispa Fukuoka

90phút [2-2], 120phút [2-4]

Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.78
O 2.25
0.99
U 2.25
0.77
1
3.40
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
20'
match goal 0 - 1 Ryoga Sato
Ryo Nemoto 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Takumi Nagaishi
Ryo Nemoto 2 - 1 match goal
51'
54'
match goal 2 - 2 Wellington Luis de Sousa
Kenta Fukumori match yellow.png
90'
103'
match yellow.png Yuya Yamagishi
110'
match yellow.png Lukian Araujo de Almeida
Origbaajo Ismaila match yellow.png
113'
114'
match goal 2 - 3 Lukian Araujo de Almeida
117'
match goal 2 - 4 Yuya Yamagishi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
4
 
Cứu thua
 
4
2
 
Corners (Overtime)
 
3
81
 
Pha tấn công
 
83
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 54.33%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
42.2% Kiểm soát bóng 42.4%
10.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0