Vòng 17
12:00 ngày 06/06/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.35
X
3.20
2
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.33
O 0.75
0.77
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
6'
match yellow.png Kosuke Taketomi
46'
match change Naoto Misawa
Ra sân: Daigo Araki
61'
match change Katsuya Nakano
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Kotaro Arima
Ra sân: Juninho
match change
65'
Junki Hata
Ra sân: Ren Yamamoto
match change
73'
78'
match yellow.png Shohei Takeda
79'
match change Kousuke Shirai
Ra sân: Takuya Ogiwara
79'
match change Soichiro Kozuki
Ra sân: Kosuke Taketomi
83'
match change Yutaka Soneda
Ra sân: Temma Matsuda
Yukuto Omoya
Ra sân: Daisuke Kikuchi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
0
95
 
Pha tấn công
 
109
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Yukuto Omoya
15
Hiroki Oka
32
Junki Hata
37
Kota Ueda
34
Kotaro Arima
13
Rimu Matsuoka
22
Kenya Onodera
Tochigi SC Tochigi SC
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
5
Yanagi
20
Mikuni
1
Kawata
16
Kikuchi
10
Mori
29
Yano
11
Juninho
19
Oshima
17
Yamamoto
14
Nishiya
25
Sato
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Buijs
17
Ogiwara
4
Matsuda
7
Taketomi
8
Araki
34
Wakahara
2
Iida
14
Nakagawa
19
Asada

Substitutes

32
Soichiro Kozuki
11
Yutaka Soneda
33
Naoto Misawa
41
Kousuke Shirai
29
Katsuya Nakano
15
Kazuma Nagai
21
Keisuke Shimizu
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Yukuto Omoya 26
Hiroki Oka 15
Junki Hata 32
Kota Ueda 37
Kotaro Arima 34
Rimu Matsuoka 13
Kenya Onodera 22
Tochigi SC Kyoto Sanga
32 Soichiro Kozuki
11 Yutaka Soneda
33 Naoto Misawa
41 Kousuke Shirai
29 Katsuya Nakano
15 Kazuma Nagai
21 Keisuke Shimizu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
2.3 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 7
1.3 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
44.6% Kiểm soát bóng 48.3%
11.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (15trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
2
0
1
0