Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.35
3.35
X
3.20
3.20
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.33
1.33
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Kyoto Sanga
6'
Kosuke Taketomi
46'
Naoto Misawa
Ra sân: Daigo Araki
Ra sân: Daigo Araki
61'
Katsuya Nakano
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Kotaro Arima
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
65'
Junki Hata
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
73'
78'
Shohei Takeda
79'
Kousuke Shirai
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
79'
Soichiro Kozuki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
83'
Yutaka Soneda
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
Yukuto Omoya
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Kyoto Sanga
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
15
36%
Kiểm soát bóng
64%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
11
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
3
5
Cứu thua
0
95
Pha tấn công
109
52
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Kyoto Sanga
5
Yanagi
20
Mikuni
1
Kawata
16
Kikuchi
10
Mori
29
Yano
11
Juninho
19
Oshima
17
Yamamoto
14
Nishiya
25
Sato
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Buijs
17
Ogiwara
4
Matsuda
7
Taketomi
8
Araki
34
Wakahara
2
Iida
14
Nakagawa
19
Asada
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Yukuto Omoya
26
Hiroki Oka
15
Junki Hata
32
Kota Ueda
37
Kotaro Arima
34
Rimu Matsuoka
13
Kenya Onodera
22
Kyoto Sanga
32
Soichiro Kozuki
11
Yutaka Soneda
33
Naoto Misawa
41
Kousuke Shirai
29
Katsuya Nakano
15
Kazuma Nagai
21
Keisuke Shimizu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
49%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.8
2.3
Bàn thua
1.7
4.2
Phạt góc
7
1.3
Thẻ vàng
1.6
2.9
Sút trúng cầu môn
3.9
44.6%
Kiểm soát bóng
48.3%
11.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
2
0
1
0