Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa vừa, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.00
3.00
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock
Yuki Nishiya
18'
46'
Masato Nakayama
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
61'
Ryotaro Ito
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
Toshiki Mori
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
63'
Kisho Yano
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
63'
68'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
Ra sân: Takahiro Nakazato
68'
Towa Yamane
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
79'
Koichi Murata
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Koki Oshima
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
79'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
3
4
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
114
68
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Mito Hollyhock
5
Yanagi
33
Kurosaki
32
Hata
31
Toyoda
14
Nishiya
50
Obi
36
Inui
25
Sato
44
Yachida
34
Arima
49
Mizobuch...
3
Osaki
31
Fujio
50
Nakazato
16
Niekawa
8
Mori
43
Suzuki
11
Ando
40
Kuroishi
4
Tabinas
14
Matsuzak...
17
Niizato
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kisho Yano
29
Toshiki Mori
10
Kennedy Ebbs Mikuni
20
Shuhei Kawata
1
Nagi Matsumoto
41
Koki Oshima
19
Keita Ueda
23
Mito Hollyhock
19
Koichi Murata
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
33
Stevia Agbus Mikuni
7
Towa Yamane
9
Masato Nakayama
41
Kaiho Nakayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
43.67%
10.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.8
2.2
Bàn thua
1.2
4
Phạt góc
3.5
1.3
Thẻ vàng
1.5
2.7
Sút trúng cầu môn
3.4
42.9%
Kiểm soát bóng
48.7%
11.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (14trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1