Vòng 30
16:00 ngày 18/09/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa vừa, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2
0.91
U 2
0.95
1
3.05
X
3.00
2
2.39
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.75
0.92
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yuki Nishiya match yellow.png
18'
46'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Shota Fujio
61'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Yuto Mori
Toshiki Mori
Ra sân: Teppei Yachida
match change
63'
Kisho Yano
Ra sân: Kotaro Arima
match change
63'
68'
match change Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
68'
match change Towa Yamane
Ra sân: Mizuki Ando
79'
match change Koichi Murata
Ra sân: Kai Matsuzaki
Koki Oshima
Ra sân: Junki Hata
match change
79'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
88
 
Pha tấn công
 
114
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kisho Yano
10
Toshiki Mori
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
41
Nagi Matsumoto
19
Koki Oshima
23
Keita Ueda
Tochigi SC Tochigi SC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
Yanagi
33
Kurosaki
32
Hata
31
Toyoda
14
Nishiya
50
Obi
36
Inui
25
Sato
44
Yachida
34
Arima
49
Mizobuch...
3
Osaki
31
Fujio
50
Nakazato
16
Niekawa
8
Mori
43
Suzuki
11
Ando
40
Kuroishi
4
Tabinas
14
Matsuzak...
17
Niizato

Substitutes

19
Koichi Murata
46
Ryotaro Ito
5
Yuji Kimura
33
Stevia Agbus Mikuni
7
Towa Yamane
9
Masato Nakayama
41
Kaiho Nakayama
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kisho Yano 29
Toshiki Mori 10
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Shuhei Kawata 1
Nagi Matsumoto 41
Koki Oshima 19
Keita Ueda 23
Tochigi SC Mito Hollyhock
19 Koichi Murata
46 Ryotaro Ito
5 Yuji Kimura
33 Stevia Agbus Mikuni
7 Towa Yamane
9 Masato Nakayama
41 Kaiho Nakayama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 43.67%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
2.2 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 3.5
1.3 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
42.9% Kiểm soát bóng 48.7%
11.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (14trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1