Vòng 14
14:00 ngày 04/05/2022
Tochigi SC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 2
0.87
U 2
0.99
1
3.45
X
3.10
2
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
13'
match goal 0 - 1 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Yudai Konishi
Rimu Matsuoka
Ra sân: Omer Tokac
match change
62'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
62'
Kisho Yano 1 - 1 match goal
64'
66'
match change Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
66'
match change Taiki Kato
Ra sân: Shuto Kawai
77'
match change Ayumu Kawai
Ra sân: Takumi Yamada
77'
match change Tiago Alves
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ren Yamamoto
Ra sân: Teppei Yachida
match change
81'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
match change
89'
Masato Igarsashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
match change
89'
90'
match goal 1 - 2 Tiago Alves
Kazuki Fujita match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
46
 
Pha tấn công
 
44
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Masato Igarsashi
32
Ko Miyazaki
13
Rimu Matsuoka
24
Kosuke Kanbe
17
Ren Yamamoto
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
41
Fujita
21
Tokac
30
Fukumori
35
Suzuki
14
Yachida
7
Nishiya
4
Sato
29
Yano
16
Gutierre...
18
Omori
3
Kurosaki
8
Konishi
22
Kawai
6
Yamada
25
Kokubu
10
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
1
Goto
9
Dellator...
15
Fujita

Substitutes

26
Ayumu Kawai
33
Koki Kido
17
Taiki Kato
31
Seiji Kimura
23
Eisuke Fujishima
11
Yoshiki Fujimoto
20
Tiago Alves
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Masato Igarsashi 27
Ko Miyazaki 32
Rimu Matsuoka 13
Kosuke Kanbe 24
Ren Yamamoto 17
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Shuhei Kawata 1
Tochigi SC Montedio Yamagata
26 Ayumu Kawai
33 Koki Kido
17 Taiki Kato
31 Seiji Kimura
23 Eisuke Fujishima
11 Yoshiki Fujimoto
20 Tiago Alves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 56%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.9 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3.5
42.2% Kiểm soát bóng 53.9%
10.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1