Tochigi SC 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.97
0.97
O
2
0.87
0.87
U
2
0.99
0.99
1
3.45
3.45
X
3.10
3.10
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Montedio Yamagata
13'
0 - 1 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Yudai Konishi
Kiến tạo: Yudai Konishi
Rimu Matsuoka
Ra sân: Omer Tokac
Ra sân: Omer Tokac
62'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
62'
Kisho Yano 1 - 1
64'
66'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
66'
Taiki Kato
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
77'
Ayumu Kawai
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
77'
Tiago Alves
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ren Yamamoto
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
81'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
89'
Masato Igarsashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
89'
90'
1 - 2 Tiago Alves
Kazuki Fujita
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Montedio Yamagata
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
46
Pha tấn công
44
37
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Montedio Yamagata
41
Fujita
21
Tokac
30
Fukumori
35
Suzuki
14
Yachida
7
Nishiya
4
Sato
29
Yano
16
Gutierre...
18
Omori
3
Kurosaki
8
Konishi
22
Kawai
6
Yamada
25
Kokubu
10
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
1
Goto
9
Dellator...
15
Fujita
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Masato Igarsashi
27
Ko Miyazaki
32
Rimu Matsuoka
13
Kosuke Kanbe
24
Ren Yamamoto
17
Kennedy Ebbs Mikuni
20
Shuhei Kawata
1
Montedio Yamagata
26
Ayumu Kawai
33
Koki Kido
17
Taiki Kato
31
Seiji Kimura
23
Eisuke Fujishima
11
Yoshiki Fujimoto
20
Tiago Alves
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
45.67%
Kiểm soát bóng
56%
11
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
1.9
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
3.5
42.2%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1