Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
3.30
3.30
X
2.65
2.65
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
0.75
1.06
1.06
U
0.75
0.84
0.84
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Oita Trinita
11'
Kento Haneda
24'
Keisuke Saka
Ra sân: Matheus Pereira
Ra sân: Matheus Pereira
57'
0 - 1 Kento Haneda
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
Ryo Nemoto
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
68'
Kisho Yano
72'
73'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
73'
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
Omer Tokac
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
77'
Omer Tokac
83'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
85'
Koki Oshima
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
85'
87'
Kenta Inoue
Ryo Nemoto 1 - 1
90'
90'
Hiroto Goya
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
90'
Shinya Utsumoto
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Oita Trinita
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
8
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
89
Pha tấn công
112
70
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Oita Trinita
1
Kawata
3
Kurosaki
18
Omori
10
Mori
29
Yano
16
Gutierre...
23
Ueda
14
Yachida
7
Nishiya
15
Otani
4
Sato
11
Shimoda
1
Takagi
31
Pereira
10
Nomura
19
Ueebisu
16
Watanabe
49
Haneda
7
Matsumot...
20
Nagasawa
17
Inoue
3
Yuto
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Yuji Senuma
9
Kazuki Fujita
41
Omer Tokac
21
Ryo Nemoto
37
Kosuke Kanbe
24
Koki Oshima
19
Kenya Onodera
22
Oita Trinita
4
Keisuke Saka
33
Hiroto Goya
18
Kazuki Fujimoto
43
Masaki Yumiba
29
Shinya Utsumoto
27
Tsukasa Umesaki
24
Konosuke Nishikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
47.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
12.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.2
2.3
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
5.1
1.3
Thẻ vàng
1.1
2.9
Sút trúng cầu môn
3.7
44.6%
Kiểm soát bóng
53.9%
11.9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
0
1
1