Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
2.90
2.90
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.60
0.60
-0
1.30
1.30
O
0.75
1.03
1.03
U
0.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Thespa Kusatsu
Kisho Yano 1 - 0
26'
Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
63'
Yuki Nishiya
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
63'
66'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
66'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
Kenta Fukumori
78'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
81'
82'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
Juninho
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
82'
83'
Koji Okumura
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
Toshiki Mori
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
88'
90'
1 - 1 Hajime Hosogai
90'
Shumpei Fukahori
Ra sân: Kazuma Okamoto
Ra sân: Kazuma Okamoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Thespa Kusatsu
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
120
Pha tấn công
98
75
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-4-2
Thespa Kusatsu
1
Kawata
15
Otani
16
Gutierre...
35
Suzuki
30
Fukumori
14
Yachida
24
Kanbe
3
Kurosaki
29
Yano
19
Oshima
32
Miyazaki
21
Kushibik...
19
Okamoto
2
Shirowa
3
Hatao
25
Kojima
28
Nagakura
15
Kazama
33
Hosogai
42
Takagi
47
Kawamoto
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kazuki Fujita
41
Juninho
11
Toshiki Mori
10
Ryo Nemoto
37
Yuki Nishiya
7
Yojiro Takahagi
8
Tomoyasu Yoshida
28
Thespa Kusatsu
11
Shumpei Fukahori
4
Yuki Kawakami
9
Shuto Kitagawa
27
Koji Okumura
1
Keiki Shimizu
14
Tomoyuki Shiraishi
17
Atsuki Yamanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
53%
12
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.5
1.9
Bàn thua
1.9
4.1
Phạt góc
4.8
1.2
Thẻ vàng
1.3
3.1
Sút trúng cầu môn
2.9
43.5%
Kiểm soát bóng
53.3%
11
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (13trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
5
0