Tochigi SC 1
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.98
0.98
U
2
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.55
0.55
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
0.82
0.82
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Tokushima Vortis
10'
0 - 1 Kaito Mori
Kiến tạo: Kazuki Nishiya
Kiến tạo: Kazuki Nishiya
Sho Sato
12'
Ryo Nemoto 1 - 1
Kiến tạo: Yuta Yamada
Kiến tạo: Yuta Yamada
18'
38'
Tatsunori Sakurai
61'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
Origbaajo Ismaila
66'
72'
Keita Nakano
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
72'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
72'
72'
Yudai Yamashita
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Sho Sato
75'
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
77'
81'
Daiki Watari
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
81'
Luismi Quezada
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Eiji Shirai
Koki Oshima
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
83'
Sora Kobori
Ra sân: Origbaajo Ismaila
Ra sân: Origbaajo Ismaila
83'
Koki Oshima 2 - 1
89'
90'
2 - 2 Daiki Watari
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
16
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
88
55
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
4-2-3-1
Tokushima Vortis
41
Fujita
6
Omori
16
Hiramats...
23
Fukushim...
4
Sato
30
Fukumori
36
Yamada
7
Nishiya
3
Kurosaki
37
Nemoto
99
Ismaila
1
Suarez
18
Souza
6
Uchida
26
Mori
4
Abe
7
Shirai
27
Sakurai
37
Hamashit...
8
Kakitani
24
Nishiya
9
Mori
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ryotaro Ishida
31
Shuhei Kawata
1
Sora Kobori
38
Leandro Marcos Pereira
39
Koki Oshima
19
Kojiro Yasuda
45
Tomoyasu Yoshida
21
Tokushima Vortis
3
Ryoga Ishio
33
Keita Nakano
22
Luismi Quezada
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
16
Daiki Watari
25
Yudai Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
5
47.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
12.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.8
2.3
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1.4
2.9
Sút trúng cầu môn
3.8
44.6%
Kiểm soát bóng
48.4%
11.9
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
2